Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

光学読み取り棒

Kỹ thuật

[ こうがくよみとりぼう ]

mã vạch [bar code]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光学機械

    [ こうがくきかい ] n máy quang học 回転式の光学機械にかけて見る: cho vào máy quang học kiểu quay rồi quan sát
  • 光学文字

    Tin học [ こうがくもじ ] ký tự quang học [optical character]
  • 光年

    [ こうねん ] n năm ánh sáng _光年の距離にある(星が): (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng 数十万光年も伸びている:...
  • 光度

    Kỹ thuật [ こうど ] độ sáng
  • 光伝導材料

    Kỹ thuật [ こうでんどうざいりょう ] vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material]
  • 光彩

    Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa 1.1.2 ánh sáng rực rỡ/ánh sáng...
  • 光化

    Tin học [ こうか ] chuyển đổi sang cáp quang [conversion to fiber optics]
  • 光化学

    [ こうかがく ] n Quang hóa học オゾン光化学: quang hóa học ozon 電子移動光化学: quang hóa học di động điện tử 光化学の第1法則:...
  • 光化学反応

    [ こうかがくはんのう ] n Phản ứng quang hóa 光化学反応における一次過程: quá trình thứ nhất trong phản ứng quang hóa...
  • 光チャネルアダプタ

    Tin học [ ひかりチャネルアダプタ ] bộ điều hợp kênh quang học [Optical Channel Adapter]
  • 光メモリ

    Tin học [ ひかりメモリ ] bộ lưu trữ quang học [optical storage]
  • 光ディスク

    Mục lục 1 [ ひかりディスク ] 1.1 n 1.1.1 Đĩa quang học/đĩa quang học số 2 Tin học 2.1 [ ひかりディスク ] 2.1.1 đĩa quang/đĩa...
  • 光ファイバ

    Mục lục 1 [ ひかりファイバ ] 1.1 n 1.1.1 Sợi quang 2 Tin học 2.1 [ ひかりファイバ ] 2.1.1 sợi quang [optical fiber] [ ひかりファイバ...
  • 光ファイバ伝送技術

    Tin học [ ひかりファイバでんそうぎじゅつ ] sợi quang/cáp quang [fibre optics] Explanation : Một phương tiện truyền dữ liệu...
  • 光ファイバー

    Kỹ thuật [ ひかりファイバー ] sợi quang [optical fiber] Explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。
  • 光ファイバ分散型データインターフェース

    Tin học [ ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース ] công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI] Explanation...
  • 光ファイバケーブル

    Tin học [ ひかりファイバケーブル ] sợi cáp quang [fibre optic cable] Explanation : Cáp quang sử dụng photon (hạt ánh sáng) để...
  • 光り物

    [ ひかりもの ] n vật phát sáng
  • 光り輝く

    [ ひかりかがやく ] v5k tỏa sáng/sáng lấp lánh
  • 光インタフェース

    Tin học [ ひかりインタフェース ] giao diện quang học [optical interface]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top