Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

光景

[ こうけい ]

n

quang cảnh/phong cảnh/cảnh vật/cảnh tượng
真実は、多くの者を恐れさせる光景: sự thật là một cảnh tượng khiến nhiều người kinh hãi
よく見掛ける光景: phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy
異様な光景: quang cảnh không bình thường
家に帰るのがうれしくなるような光景: cảnh vật như chào đón ai đó về nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 克己

    Mục lục 1 [ こっき ] 1.1 n 1.1.1 khắc kỷ/sự khắc kỷ/sự tự chủ/tự chủ 1.1.2 khắc kỵ [ こっき ] n khắc kỷ/sự khắc...
  • 克服

    Mục lục 1 [ こくふく ] 2 / KHẮC PHỤC / 2.1 n 2.1.1 sự khắc phục/sự chinh phục/khắc phục/chinh phục [ こくふく ] / KHẮC...
  • 克服する

    [ こくふく ] vs khắc phục 彼女は身体障害というハンデを克服して富士山登頂に成功した。: Cô ấy đã khắc phục...
  • 克服する(困難を)

    [ こくふくする(こんなんを) ] vs vượt
  • 克明

    Mục lục 1 [ こくめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 chi tiết/cụ thể 1.2 n 1.2.1 sự chi tiết/sự cụ thể [ こくめい ] adj-na chi tiết/cụ...
  • 兀鷹

    [ はげたか ] n Chim kền kền
  • 削りくず

    Kỹ thuật [ けずりくず ] vỏ bào [shavings]
  • 削り人

    n Thợ cưa
  • 削り節

    [ けずりぶし ] n cá ngừ thịt
  • 削り行程

    Kỹ thuật [ けずりこうてい ] hành trình cắt [cutting stroke]
  • 削り角

    Kỹ thuật [ けずりかど ] góc cắt [cutting angle]
  • 削る

    Mục lục 1 [ けずる ] 1.1 n 1.1.1 gọt giũa 1.1.2 chuốt 1.2 v5r 1.2.1 gọt/bào/cắt [ けずる ] n gọt giũa chuốt v5r gọt/bào/cắt...
  • 削除

    Mục lục 1 [ さくじょ ] 1.1 n 1.1.1 sự gạch bỏ/sự xóa bỏ 2 Tin học 2.1 [ さくじょ ] 2.1.1 sự xóa đi/sự bỏ đi [deletion...
  • 削除したファイルの復活

    Tin học [ さくじょしたファイルのふっかつ ] sự khôi phục tệp bị xoá [file undeletion]
  • 削除する

    [ さくじょ ] vs loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch bỏ/xóa bỏ 記憶・文字・データなどを削除する: xóa bỏ kí...
  • 削除、ガーセ

    [ さくじょ、がーせ ] n gạc
  • 削減

    Mục lục 1 [ さくげん ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt giảm 2 Kinh tế 2.1 [ さくげん ] 2.1.1 cắt giảm/giảm bớt [curtailment] [ さくげん...
  • 削減する

    [ さくげん ] vs cắt giảm 売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。: Doanh số giảm do đó sản xuất đã...
  • Mục lục 1 [ ぜん ] 1.1 pref 1.1.1 tiền/ trước/ kém 1.2 n, n-adv, n-suf 1.2.1 trước đây/cũ/người hay việc cũ đã nói ở trên/...
  • 前に

    [ まえに ] n-adv, n-t, suf khi trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top