Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

免許証

[ めんきょしょう ]

n

giấy phép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免許書

    [ めんきょしょ ] n bằng cấp
  • 免責

    [ めんせき ] n sự miễn trách
  • 免責危険

    Kinh tế [ めんせききけん ] rủi ro ngoại lệ [excepted perils] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 免責条項

    Mục lục 1 [ めんせきじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản miễn trừ 2 Kinh tế 2.1 [ めんせきじょうこう ] 2.1.1 điều khoản...
  • 免責歩合

    Kinh tế [ めんせきぶあい ] mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... ) [franchise] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 免除

    [ めんじょ ] n sự miễn/sự miễn trừ
  • 免除される

    Kỹ thuật [ めんじょされる ] miễn áp dụng
  • 免除する

    [ めんじょする ] n miễn trừ
  • [ じ ] n-suf trẻ nhỏ ~に入院中のゼロ歳児 :Trẻ sơ sinh nhập viện tại ~ 教育可能な知的発達遅滞児 :Trẻ chậm...
  • 児童

    Mục lục 1 [ じどう ] 1.1 n 1.1.1 thiếu nhi 1.1.2 nhi đồng [ じどう ] n thiếu nhi nhi đồng
  • 児童友好病院

    [ じどうゆうこうびょういん ] n Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng
  • 児童養護施設

    [ じどうようごしせつ ] n cô nhi viện その望まれていない少年は、児童養護施設から逃げ出した :Cậu bé không...
  • 児童手当

    [ じどうてあて ] n tiền trợ cấp con cái
  • 入力

    Mục lục 1 [ にゅうりょく ] 1.1 n 1.1.1 tín hiệu đưa vào 1.1.2 công suất đưa vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうりょく ] 2.1.1 nhập...
  • 入力の流れ

    Tin học [ にゅうりょくのながれ ] dòng dữ liệu vào [job stream/run stream/input stream]
  • 入力する

    [ にゅうりょく ] vs đưa vào/nhập vào
  • 入力受理

    Tin học [ にゅうりょくじゅり ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận...
  • 入力中止動作

    Tin học [ にょうりょくちゅうしどうさ ] hành động ngắt/hành động dừng [break action]
  • 入力保護

    Tin học [ にゅうりょくほご ] bảo vệ nhập/chống ghi [input protection]
  • 入力信号

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ にゅうりょくしんごう ] 1.1.1 tín hiệu đầu vào [input signal] 2 Tin học 2.1 [ にゅうりょくしんごう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top