- Từ điển Nhật - Việt
党大会
[ とうたいかい ]
n
hội nghị Đảng
- (人)が共和党の大統領候補に指名された党大会 :Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức Tổng thổng của Đảng Cộng Hoà
- 政党の党大会は基本的にたわごとばかりだ :Hội nghị Đảng bộ diễn ra trong bầu không khí nóng bỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
党委員会委員長
[ とういいんかいいいんちょう ] n bí thư thành ủy -
党人
[ とうじん ] n đảng viên 党人派 :chính Đảng/Đảng viên chính trị -
党争
[ とうそう ] n Đảng phái/bè cánh -
党弊
[ とうへい ] n tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng -
党利
[ とうり ] n lợi ích của Đảng 国が必要としているものを党利に優先して考える :đặt lợi ích của đất nước... -
党員
[ とういん ] n đảng viên -
党内
[ とうない ] n nội bộ Đảng 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす :tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ... -
党則
[ とうそく ] n quy tắc Đảng -
党勢
[ とうせい ] n sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng 党勢に弾みをつける :tăng cường sức mạnh của Đảng 党勢を拡大する :mở... -
党務
[ とうむ ] n nhiệm vụ Đảng giao -
党籍
[ とうせき ] n Đảng tịch 党籍を離脱する :dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng 党籍を剥奪される :bị... -
党略
[ とうりゃく ] n chiến lược của Đảng 党利党略に基づいて行動する :hành động vì chiến lược lợi ích Đảng... -
党規
[ とうき ] n quy tắc Đảng 新しい党規約 :qui tắc mới của Đảng 党規約 :qui tắc của Đảng -
党首
[ とうしゅ ] n thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした :Chủ tịch Đảng... -
党議
[ とうぎ ] n họp Đảng 党議拘束をかけない自由投票とする :bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng... -
党費
[ とうひ ] n đảng phí -
党閥
[ とうばつ ] n Đảng phái/bè cánh -
党派
[ とうは ] n đảng phái 党派の違いがその集団の団結に影響を及ぼした :Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng... -
党派心
[ とうはしん ] n Tư tưởng bè phái 党派心を超越して~する :vượt qua tư tưởng bè phái mà làm ~ 党派心にあふれた :tràn... -
兎
Mục lục 1 [ うさぎ ] 1.1 n 1.1.1 thỏ 1.1.2 con thỏ/thỏ rừng [ うさぎ ] n thỏ con thỏ/thỏ rừng 実験用兎: thỏ dùng để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.