Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入伸

[ にゅうしん ]

n

cảm hứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入念

    Mục lục 1 [ にゅうねん ] 1.1 n 1.1.1 sự tỉ mỉ/sự kỹ càng 1.2 adj-na 1.2.1 tỉ mỉ/kỹ càng [ にゅうねん ] n sự tỉ mỉ/sự...
  • 入念に

    [ にゅうねんに ] adv Tỉ mẩn/từng li từng tí/cẩn thận
  • 入園

    [ にゅうえん ] n Vào học ở trường mẫu giáo
  • 入園料

    [ にゅうえんりょう ] n Phí nhập trường mẫu giáo
  • 入トラヒック

    Tin học [ にゅうトラヒック ] lưu lượng vào [incoming traffic]
  • 入営

    [ にゅうえい ] n Nhập ngũ/đăng lính/đi lính
  • 入り口

    [ いりぐち ] n cửa vào/lối vào/cổng vào 1階の入り口: Cửa vào tầng 1 社員入り口: Lối vào dành cho nhân viên công ty 建物の入り口:...
  • 入り口側

    Kỹ thuật [ はいりぐちがわ ] bên cửa vào [entrance side]
  • 入り口を監視する

    [ いりくちをかんしする ] n gác cổng
  • 入り口点

    Tin học [ いりぐちてん ] điểm vào [entry point]
  • 入り込む

    Mục lục 1 [ いりこむ ] 1.1 n 1.1.1 đánh vào 2 [ はいりこむ ] 2.1 n 2.1.1 lọt [ いりこむ ] n đánh vào [ はいりこむ ] n lọt
  • 入り江

    [ いりえ ] n vịnh nhỏ/vũng/lạch sông 岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá 夜の入り江には明かりが揺らめいていた:...
  • 入り日

    [ いりひ ] n mặt trời lặn まばゆい入り日: mặt trời lặn chiếu ánh nắng chói lọi
  • 入れ墨

    [ いれずみ ] n hình xăm その入れ墨、どのくらい時間かかった?: Mất bao lâu để xăm hình xăm đó? 入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある:...
  • 入れ墨する

    [ いれずみ ] vs xăm mình 背中に竜の入れ墨がしてある: xăm hình rồng ở lưng
  • 入れ子

    Tin học [ いれし ] làm tổ [nesting]
  • 入れ子にする

    Tin học [ いれこにする ] làm tổ [to nest]
  • 入れる

    Mục lục 1 [ いれる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào [ いれる ] v1 trồng kéo vào đút cho vào/bỏ...
  • 入れ物

    [ いれもの ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất...
  • 入れ歯

    [ いれば ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top