Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入力要求

Tin học

[ にゅうりょくようきゅう ]

yêu cầu nhập [prompt]
Explanation: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入力誤り

    Tin học [ にゅうりょくあやまり ] lỗi đánh máy
  • 入力電源

    Kỹ thuật [ にゅうりょくでんげん ] nguồn điện đầu vào [input power]
  • 入力機構

    Tin học [ にゅうりょくきこう ] thiết bị vào/khối vào dữ liệu/thiết bị nhập liệu/khối nhập liệu [input unit/input device]
  • 入力手続き

    Tin học [ にゅうりょくてつづき ] thủ tục nhập/thủ tục vào số liệu [input procedure]
  • 入城

    [ にゅうじょう ] n sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù)
  • 入口

    Mục lục 1 [ いりぐち ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu 1.1.2 cửa vào/lối vào 1.1.3 cổng vào 2 Tin học 2.1 [ いりくち ] 2.1.1 cửa...
  • 入口点

    Tin học [ いりくちてん ] điểm vào [entry point]
  • 入場

    [ にゅうじょう ] n sự vào rạp/sự vào hội trường
  • 入場券

    Mục lục 1 [ にゅうじょうけん ] 1.1 exp 1.1.1 vé 1.1.2 giấy vào cửa 1.2 n 1.2.1 vé vào rạp [ にゅうじょうけん ] exp vé giấy...
  • 入場を断り

    [ にゅうじょうをことわり ] exp Cấm vào
  • 入場税

    [ にゅうじょうぜい ] n Thuế vào cửa
  • 入場門

    [ にゅうじょうもん ] n Cổng vào/cửa vào
  • 入場権

    [ にゅうじょうけん ] n quyền đi vào
  • 入場料

    Mục lục 1 [ にゅうじょうりょう ] 1.1 n 1.1.1 tiền vào cửa 1.1.2 Phí vào cửa [ にゅうじょうりょう ] n tiền vào cửa Phí...
  • 入塾

    [ にゅうじゅく ] n sự nhập học trường tư
  • 入墨する

    Mục lục 1 [ いれずみする ] 1.1 n 1.1.1 xăm mình 1.1.2 xăm lốp 1.1.3 xăm [ いれずみする ] n xăm mình xăm lốp xăm
  • 入夫

    Mục lục 1 [ にゅうふ ] 1.1 n 1.1.1 việc trở thành rể trưởng 1.1.2 việc trở thành chồng [ にゅうふ ] n việc trở thành...
  • 入子

    Kỹ thuật [ いれこ ] lõi [core] Category : đúc [鋳造]
  • 入学

    [ にゅうがく ] n sự nhập học/sự vào học
  • 入学する

    [ にゅうがくする ] n nhập học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top