Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入学する

[ にゅうがくする ]

n

nhập học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入学式

    [ にゅうがくしき ] n Lễ khai giảng/lễ nhập học
  • 入学志願者

    [ にゅうがくしがんしゃ ] n Thí sinh/người nộp đơn xin nhập học
  • 入学生

    [ にゅうがくせい ] n Học sinh mới nhập trường/sinh viên mới nhập trường
  • 入学願書

    [ にゅうがくがんしょ ] n Hồ sơ nhập học
  • 入学試験

    [ にゅうがくしけん ] n kỳ thi trước khi nhập học/kỳ thi tuyển sinh
  • 入学金

    [ にゅうがくきん ] n Phí nhập học
  • 入学難

    [ にゅうがくなん ] n Những khó khăn khi thi vào trường
  • 入学考査

    [ にゅうがくこうさ ] n Kỳ kiểm tra nhập học
  • 入学者

    [ にゅうがくしゃ ] n Người mới nhập học/học sinh mới
  • 入定

    [ にゅうじょう ] n sự nhập thiền
  • 入室

    [ にゅうしつ ] n sự vào phòng
  • 入室する

    [ にゅうしつ ] vs đi vào phòng
  • 入寂

    [ にゅうじゃく ] n Sự nhập tịch (chết) của nhà sư/nát bàn/sự tự do tinh thần
  • 入寇

    [ にゅうこう ] n Sự xâm lược/sự xâm lăng
  • 入射

    [ にゅうしゃ ] n Tới (tia) (vật lý)
  • 入射光線

    [ にゅうしゃこうせん ] n Tia tới (vật lý)
  • 入射角

    [ にゅうしゃかく ] n Góc tới (vật lý)
  • 入居

    [ にゅうきょ ] n Sự chuyển đến nơi ở mới/sự nhập cư
  • 入幕

    [ にゅうまく ] n sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo)/sự lên đai (Sumô)
  • 入庫

    Mục lục 1 [ にゅうこ ] 1.1 n 1.1.1 Sự cất vào kho/sự nhập vào kho 1.1.2 nhập kho [ にゅうこ ] n Sự cất vào kho/sự nhập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top