- Từ điển Nhật - Việt
入札者
Mục lục |
[ にゅうさつしゃ ]
n
người đấu giá
Người đặt thầu/người bỏ thầu
Kinh tế
[ にゅうさつしゃ ]
người dự thầu/người đấu thầu [bidder]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
入浴
[ にゅうよく ] n việc tắm táp -
入浴する
Mục lục 1 [ にゅうよく ] 1.1 vs 1.1.1 tắm 2 [ にゅうよくする ] 2.1 vs 2.1.1 tắm rửa [ にゅうよく ] vs tắm 彼は毎日入浴する:... -
入海
[ いりうみ ] n vịnh nhỏ その入海では一日中船が出入りしている: Thuyền ra thuyền vào vịnh nhỏ đó cứ nườm nượp... -
入日
[ いりび ] n mặt trời lặn その島からとても美しい入日が見える: Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ... -
入手
[ にゅうしゅ ] n việc nhận được -
入手する
[ にゅうしゅ ] vs nhận được/lĩnh được 父からの手紙を入手した: nhận được thư của bố 装励金を入手した: lĩnh... -
入手可能
Tin học [ にゅうしゅかのう ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)] -
全
Mục lục 1 [ ぜん ] 1.1 n 1.1.1 toàn bộ 1.2 pref 1.2.1 toàn/ tất cả [ ぜん ] n toàn bộ この辞書は全2巻です :Từ điển... -
全加算器
Tin học [ ぜんかさんき ] bộ cộng đầy đủ [full adder] -
全力
Mục lục 1 [ ぜんりょく ] 1.1 n 1.1.1 toàn lực 1.1.2 sung sức [ ぜんりょく ] n toàn lực 彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh... -
全力で
Mục lục 1 [ ぜんりょくで ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ ぜんりょくで ] n hết sức hết hơi cật lực -
全力をだす
[ ぜんりょくをだす ] n gắng sức -
全力をつくす
Mục lục 1 [ ぜんりょくをつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ ぜんりょくをつくす ] n chí tâm chạy... -
全力を出す
[ ぜんりょくをだす ] n dốc ra -
全力を挙げてやる
[ ぜんりょくをあげてやる ] n dốc hết toàn lực -
全域アドレス管理
Tin học [ ぜんいきアドレスかんり ] quản lý địa chỉ toàn cục [universal address administration/global address administration] -
全く
Mục lục 1 [ まったく ] 1.1 adv 1.1.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.1.2 thực sự là [ まったく ] adv toàn bộ/tất cả/hoàn toàn... -
全く若い
[ まったくわかい ] adv trẻ măng -
全て
Mục lục 1 [ すべて ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tất cả 1.2 adj-no 1.2.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn [ すべて ] n, n-adv tất cả いや、そういうことだよ。お前は自分の娘と息子たち、夫、家族の全てを傷つけるんだ。 :Đúng,... -
全危険
Kinh tế [ ぜんきけん ] mọi rủi ro [all risks] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.