Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入洛

[ にゅうらく ]

n

Sự đến thăm Kyoto
Ghi chú: 洛 chỉ thành 洛陽 (Lạc Dương) của Trung Quốc thời cổ đại, từ này thường được dùng để chỉ các kinh thành nói chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入港

    Mục lục 1 [ にゅうこう ] 1.1 n 1.1.1 Sự cập cảng/sự vào cảng (của tàu thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこう ] 2.1.1 vào cảng...
  • 入港税

    Mục lục 1 [ にゅうこうぜい ] 1.1 n 1.1.1 Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこうぜい ] 2.1.1 thuế...
  • 入港料

    [ にゅうこうりょう ] n Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền)
  • 入湯

    [ にゅうとう ] n việc tắm (thường là ở suối nước nóng)
  • 入湯客

    [ にゅうとうきゃく ] n Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng)
  • 入滅

    Mục lục 1 [ にゅうめつ ] 1.1 n 1.1.1 viên tịch 1.1.2 Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân/việc đi vào cõi niết...
  • 入漁

    [ にゅうぎょ ] n Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
  • 入漁者

    [ にゅうぎょしゃ ] n Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
  • 入漁権

    [ にゅうぎょけん ] n Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
  • 入漁料

    [ にゅうぎょりょう ] n Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
  • 入朝

    [ にゅうちょう ] n việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
  • 入木

    [ にゅうぼく ] n Chữ viết đẹp
  • 入札

    Mục lục 1 [ にゅうさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつ ] 2.1.1 sự đặt giá/sự đấu thầu/sự bỏ...
  • 入札に加わる

    [ にゅうさつにくわわる ] n bỏ thầu
  • 入札の提出

    Mục lục 1 [ にゅうさつのていしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 nộp đơn dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつのていしゅつ ] 2.1.1 nộp...
  • 入札売買

    Mục lục 1 [ にゅうさつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつばいばい ] 2.1.1 bán đấu giá [public...
  • 入札室

    Mục lục 1 [ にゅうさつしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng đấu giá 1.1.2 phòng bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつしつ ] 2.1.1 phòng...
  • 入札価格

    Mục lục 1 [ にゅうさつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hỏi mua 1.1.2 giá dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつかかく ] 2.1.1 giá dự...
  • 入札公示

    Mục lục 1 [ にゅうさつこうじ ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつこうじ ] 2.1.1 gọi thầu [call for tenders]...
  • 入札募集

    Mục lục 1 [ にゅうさつぼしゅう ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつぼしゅう ] 2.1.1 gọi thầu [call for tender]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top