Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入舎

[ にゅうしゃ ]

n

Sự vào ký túc xá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入船

    [ にゅうせん ] n sự tới nơi của tàu thuyền
  • 入閣

    [ にゅうかく ] n Sự gia nhập nội các/sự trở thành thành viên nội các
  • 入門

    Mục lục 1 [ にゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 vào cửa 1.1.2 sự mới học/sự nhập môn 1.1.3 sách vỡ lòng 1.1.4 nhập môn [ にゅうもん...
  • 入門テキス

    [ にゅうもんテキス ] n Văn bản giới thiệu (nội dung sách)/bài giới thiệu (nội dung sách)
  • 入金

    Mục lục 1 [ にゅうきん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền 1.1.2 bỏ tiền vào [ にゅうきん ] n sự thanh...
  • 入金する

    [ にゅうきん ] vs gửi tiền (人)の銀行口座に...を入金する: gửi tiền ...vào tài khoản ngân hàng của...
  • 入金票

    [ にゅうきんひょう ] n Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản)/hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)
  • 入金長

    [ にゅうきんちょう ] vs sổ thu
  • 入鋏

    [ にゅうきょう ] n Sự đục lỗ vào vé xe hoặc thẻ vào cửa
  • 入苑

    [ にゅうえん ] n Vào vườn
  • 入苑券

    [ にゅうえんけん ] n Thẻ vào vườn
  • 入院

    [ にゅういん ] n sự nhập viện/sự vào nằm viện/sự đi viện
  • 入院する

    Mục lục 1 [ にゅういん ] 1.1 vs 1.1.1 nhập viện/vào viện/vào nằm viện 2 [ にゅういんする ] 2.1 vs 2.1.1 vào bệnh viện...
  • 入院費

    [ にゅういんひ ] n viện phí 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。: Nếu có...
  • 入院患者

    [ にゅういんかんじゃ ] n Bệnh nhân nội trú
  • 入来

    [ にゅうらい ] n Sự viếng thăm/sự đến thăm
  • 入校

    [ にゅうこう ] n Sự nhập trường (trường học)/sự vào trường (trường học)
  • 入梅

    [ にゅうばい ] n bước vào mùa mưa
  • 入棺

    [ にゅうかん ] n Sự nhập quan (cho vào áo quan)
  • 入植

    [ にゅうしょく ] n sự nhập cư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top