Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

八卦

[ はっけ ]

n

bát quát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 八卦を占う

    [ はっけをうらなう ] n bói quẻ
  • 八紘

    [ はっこう ] n bát phương/tám hướng
  • 八紘一宇

    [ はっこういちう ] n tình anh em toàn thế giới
  • 八百屋

    Mục lục 1 [ やおや ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ やおや ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển...
  • 八面玲瓏

    [ はちめんれいろう ] n sự hoàn hảo tuyệt vời
  • 八角形

    [ はっかっけい ] n bát giác
  • 八重桜

    [ やえざくら ] n sự nở rộ hoa anh đào
  • 八進細分記号

    Tin học [ はちしんさいぶんきごう ] thiết bị bát phân [octave device]
  • 八進数

    Tin học [ はちしんすう ] bát phân/cơ số 8 [octal, base 8]
  • 八極拳

    [ はっきょくけん ] n Môn võ Bát Cực Quyền
  • 八月

    [ はちがつ ] n-adv Tháng tám 八月中旬 :Rằm tháng tám. 八月の狂詩曲ラプソディー :Bài vè về tháng tám.
  • 八方

    [ はっぽう ] n tám hướng 八方美人になるのはやめなさい :Hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc...
  • 八日

    Mục lục 1 [ ようか ] 1.1 n 1.1.1 tám ngày 1.1.2 ngày tám/mồng tám [ ようか ] n tám ngày 八日目 :Ngày thứ tám. ngày tám/mồng...
  • [ おおやけ ] n công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung 公での喫煙を禁じる: cấm hút thuốc ở nơi công cộng 公と私の間の線を引く:...
  • 公にする

    Kinh tế [ おおやけにする ] công khai [make public]
  • 公司

    [ こうし ] n Công ty/hãng (ở trung quốc) 国際信託投資公司: Công ty ( hãng) đầu tư ủy thác quốc tế 中華人民共和国核工業集団公司:...
  • 公娼

    [ こうしょう ] n Gái mại dâm có giấy phép hành nghề 公娼宿: Nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề 公娼制度: Chế...
  • 公娼全廃

    [ こうしょうぜんぱい ] n bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề
  • 公子

    [ こうし ] n công tử
  • 公定

    [ こうてい ] n sự công bố/sự ấn định chính thức  ~ 価格: giá cả do nhà nước ấn định ~ 歩合: tỷ lệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top