- Từ điển Nhật - Việt
公使館員
Xem thêm các từ khác
-
公侯
[ こうこう ] n công hầu -
公徳
[ こうとく ] n đạo đức xã hội ~ を守る: giữ gìn đạo đức xã hội -
公園
Mục lục 1 [ こうえん ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 uyển 1.1.3 công viên [ こうえん ] n vườn uyển công viên カールは昼食の後、公園を散歩した:... -
公判
[ こうはん ] n sự xử án công khai/việc xét xử ~ 邸: tòa án, pháp đình -
公営
[ こうえい ] n quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh 酒類販売の公営: Quản lý công về bán rượu 公営の上水道:... -
公営企業
[ こうえいきぎょう ] n doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh 公営企業における膨張しつつある負債: Sự mắc... -
公営住宅
[ こうえいじゅうたく ] n Nhà công cộng 公営住宅に入居する: Đến định cư ở nhà công cộng ~における公営住宅の役割:... -
公告
Mục lục 1 [ こうこく ] 1.1 n 1.1.1 thông báo chung/thông cáo 1.1.2 bố cáo [ こうこく ] n thông báo chung/thông cáo 競売公告:... -
公告の方法
phương thức bố cáo -
公告代理業者
[ こうこくだいりぎょうしゃ ] n nhân viên quảng cáo -
公告板
[ こうこくばん ] n biển quảng cáo -
公告料
[ こうこくりょう ] n giá quá đắt -
公傷
[ こうしょう ] n Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ 公傷を負う: Bị thương trong khi làm nhiệm vụ -
公債
Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 chứng khoán nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こうさい ] 2.1.1 công trái/chứng khoán... -
公公然と
[ こうこうぜんと ] adv công khai 彼女は大統領になりたいという意思を公公然と発表した: Cô ấy phát biểu một cách... -
公共
[ こうきょう ] n, adj-no công cộng/thuộc về xã hội ~ の福祉: phúc lợi công cộng -
公共下水道事業
chương trình hệ thống thoát nước công cộng -
公共心
[ こうきょうしん ] n tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái (人)の公共心に訴える: kêu gọi tinh thần... -
公共債
Mục lục 1 [ こうきょうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ こうきょうさい ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ... -
公共図書館
Mục lục 1 [ こうきょうとしょかん ] 1.1 n 1.1.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうきょうとしょかん ] 2.1.1 thư viện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.