Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公差

Mục lục

[ こうさ ]

[ CÔNG SA ]

n

dung sai

Kinh tế

[ こうさ ]

dung sai [tolerance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公布

    Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cong bố 1.2 n 1.2.1 sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành [ こうふ ] vs cong...
  • 公平

    Mục lục 1 [ こうへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bình/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự công bình/sự công bằng/công bằng/công bình [ こうへい...
  • 公平な

    [ こうへいな ] n đích đáng
  • 公事

    [ こうじ ] n việc công
  • 公会

    [ こうかい ] n cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai 第二バチカン公会議: hội nghị công khai Tòa thánh Vatican...
  • 公会堂

    [ こうかいどう ] n tòa thị chính ジェームズ・クラウン記念公会堂: tòa thị chính kỉ niệm James Crown 三鷹市公会堂:...
  • 公式

    Mục lục 1 [ こうしき ] 1.1 n 1.1.1 định thức 1.1.2 dạng thức 1.1.3 công thức/quy cách chính thức 1.2 adj-na 1.2.1 theo công thức/đúng...
  • 公式主義

    [ こうしきしゅぎ ] n Chủ nghĩa hình thức
  • 公式発表

    [ こうしきはっぴょう ] n Thông cáo chính thức/sự công bố chính thức/công bố chính thức その問題に関する公式発表:...
  • 公式訪問

    [ こうしきほうもん ] n cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức 公式訪問に関連して: Liên quan đến cuộc viếng...
  • 公式試合

    Mục lục 1 [ こうしきしあい ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đấu giành danh hiệu quán quân 2 [ こうしきじあい ] 2.1 n 2.1.1 cuộc đấu...
  • 公式集団

    Kinh tế [ こうしきしゅうだん ] nhóm chính thức [formal group (BEH)]
  • 公休日

    [ こうきゅうび ] n Kỳ nghỉ hợp pháp 夏の公休日: kỳ nghỉ hợp pháp vào mùa hè この48時間中に金曜日や公休日が入っている場合は計算に入れないものとする:...
  • 公使

    [ こうし ] n công sứ 大使館の臨時代理公使: Quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán 特命(全権)公使: Công sứ...
  • 公使館

    [ こうしかん ] n tòa công sứ 公使館員: Nhân viên tòa công sứ
  • 公使館員

    [ こうしかんいん ] n viên công sứ/nhân viên tòa công sứ
  • 公侯

    [ こうこう ] n công hầu
  • 公徳

    [ こうとく ] n đạo đức xã hội  ~ を守る: giữ gìn đạo đức xã hội
  • 公園

    Mục lục 1 [ こうえん ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 uyển 1.1.3 công viên [ こうえん ] n vườn uyển công viên カールは昼食の後、公園を散歩した:...
  • 公判

    [ こうはん ] n sự xử án công khai/việc xét xử ~ 邸: tòa án, pháp đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top