Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公教

[ こうきょう ]

n

Đạo thiên chúa/công giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公教会

    [ こうきょうかい ] n Nhà thờ công giáo (la mã)
  • 公教育

    [ こうきょういく ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:...
  • Mục lục 1 [ むっつ ] 1.1 num 1.1.1 số sáu 2 [ ろく ] 2.1 num 2.1.1 số sáu 2.1.2 sáu [ むっつ ] num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có...
  • 六つ

    [ むっつ ] num sáu 彼は六つの言語に堪能だった :Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng
  • 六面体

    [ ろくめんたい ] n lục lăng
  • 六角

    [ ろっかく ] num lục giác
  • 六角形

    Kỹ thuật [ ろっかくけい ] hình lục giác [hexagon]
  • 六角穴付ボルト

    Kỹ thuật [ ろっかくあなつきボルト ] bu lông bắt lỗ lục giác [hexagon socket head cap screw]
  • 六月

    [ ろくがつ ] num tháng sáu
  • 六日

    [ むいか ] n ngày thứ sáu 六日連続 :6 ngày liên tục Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần
  • [ ども ] suf sự cùng nhau 私共が思っていた価格より、少々高めなよう: Mức giá đó đã cao hơn một chút so với mức chúng...
  • 共に

    Mục lục 1 [ ともに ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ ともに ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:...
  • 共に志向する

    Mục lục 1 [ ともにしこうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしこうする ] adv, uk xum vầy xum họp
  • 共に分け合う

    [ ともにわけあう ] adv, uk san sẻ
  • 共に集合する

    Mục lục 1 [ ともにしゅうごうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしゅうごうする ] adv, uk xum vầy xum họp
  • 共同

    [ きょうどう ] n cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới 共同仕事: sự nghiệp chung
  • 共同基金

    [ きょうどうききん ] n quỹ cứu tế
  • 共同主任

    Kinh tế [ きょうどうしゅにん ] đồng chủ nhiệm [joint manager]
  • 共同市場

    Kinh tế [ きょうどうしじょう ] thị trường chung/khối Thị trường chung châu Âu [Common Market/European Economic Community]
  • 共同作業に参加する

    [ きょうどうさぎょうにさんかする ] n đóng góp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top