- Từ điển Nhật - Việt
公立学校
Mục lục |
[ こうりつがっこう ]
n
trường đại học quốc lập
trường công lập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公算
[ こうさん ] n xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra 成功の ~ が大きい。: Khả năng thành công là rất lớn. -
公約
Mục lục 1 [ こうやく ] 1.1 n 1.1.1 công ước/giao ước công khai với dân chúng 2 Kinh tế 2.1 [ こうやく ] 2.1.1 công ước/minh... -
公約数
[ こうやくすう ] n ước số chung -
公署
[ こうしょ ] n Văn phòng chính phủ -
公爵
[ こうしゃく ] n công tước 公爵の位を与えられる: Được ban chức công tước 公爵の死後、公爵領は夫人によって統治された:... -
公爵夫人
[ こうしゃくふじん ] n Công nương/nữ công tước/công tước phu nhân ヨーク公爵夫人がトロフィーを授与する予定だ :... -
公生涯
[ こうしょうがい ] n nghề làm dâu trăm họ -
公然
Mục lục 1 [ こうぜん ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai 1.2 n 1.2.1 sự mở/sự để... -
公然と
[ こうぜんと ] adv công khai/ngang nhiên 公然と(人)の辞任を求める: công khai kêu gọi trách nhiệm của mọi người 公然と~を言明する :... -
公然な
[ こうぜんな ] adv ngang nhiên -
公益
[ こうえき ] n công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng 公益(事業)会計: Kế toán hoạt động công ích 世界の公益:... -
公益信託
Kinh tế [ こうえきしんたく ] hội từ thiện/quỹ từ thiện [charitable trusts] -
公益優先
[ こうえきゆうせん ] n sự ưu tiên lợi ích chung -
公聴会
[ こうちょうかい ] n hội nghị trưng cầu ý kiến công khai/buổi trưng cầu ý kiến 公平な公聴会: hội nghị trưng cầu... -
公選制
[ こうせんせい ] n Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai 首相公選制に移行する: chuyển sang cơ chế... -
公表
[ こうひょう ] n sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố ~に関する情報の公表: công bố tin tức liên quan đến ~... -
公表する
[ こうひょう ] vs công bố/tuyên bố (人)の軍歴資料をマスコミに公表する: công bố với giới truyền thông về tư... -
公表価格
Mục lục 1 [ こうひょうかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ こうひょうかかく ] 2.1.1 giá công bố [published price]... -
公衆
Mục lục 1 [ こうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 công cộng 1.1.2 công chúng/dân chúng/cộng đồng [ こうしゅう ] n công cộng công chúng/dân... -
公衆メッセージ通信処理サービス
Tin học [ こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.