Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公開裁判

[ こうかいさいばん ]

n

phiên tòa công khai
公正な公開裁判を受ける: được mở phiên tòa công khai công bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公開討論会

    [ こうかいとうろんかい ] n diễn đàn mở 公開討論会の司会者: người chủ trì diễn đàn mở 生徒たちは新しい講座について話し合うために公開討論会を開いた:...
  • 公開識別子

    Tin học [ こうかいしきべつし ] định danh công khai/định danh công cộng [public identifier]
  • 公開捜査

    [ こうかいそうさ ] n sự điều tra công khai/điều tra công khai
  • 公開期間

    [ こうかいきかん ] n thời kỳ công khai
  • 公開文

    Tin học [ こうかいぶん ] văn bản công khai/văn bản công cộng [public text]
  • 公開文種別

    Tin học [ こうかいぶんしゅべつ ] lớp văn bản công cộng/lớp văn bản công khai [public text class]
  • 公開文記述

    Tin học [ こうかいぶんきじゅつ ] mô tả văn bản công khai [public text description]
  • 公開文言語

    Tin học [ こうかいぶんげんご ] ngôn ngữ văn bản công khai [public text language]
  • 公邸

    [ こうてい ] n dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công 大使公邸: dinh thự đại sứ 首相公邸: dinh thự thủ tướng...
  • 公金

    [ こうきん ] n quỹ công/công quỹ 国民の監視の目が届かない公金: tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được...
  • 公権

    [ こうけん ] n quyền công dân 公権を剥奪される: Bị tước mất quyền công dân
  • 公正

    Mục lục 1 [ こうせい ] 2 / CÔNG CHÍNH / 2.1 adj-na 2.1.1 công bằng/công bình/không thiên vị 2.2 n 2.2.1 sự công bằng/sự công...
  • 公正な競争を阻害する

    Kinh tế [ こうせいなきょうそうをそがいする ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition]
  • 公正証書

    [ こうせいしょうしょ ] n Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng 同封の公正証書 : Gửi kèm theo tài...
  • 公正貿易

    Kinh tế [ こうしょうぼうえき ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。
  • 公民館

    [ こうみんかん ] n tòa thị chính/nhà văn hóa công cộng 病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ:...
  • 公民権

    [ こうみんけん ] n quyền công dân 都市公民権: quyền công dân thành phố 市民の公民権について発言をする: phát ngôn...
  • 公民権を奪う

    [ こうみんけんをうばう ] n tước quyền công dân
  • 公法

    [ こうほう ] n luật công/công pháp 国際法・公法研究所: viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công 公法人: người luật...
  • 公準

    [ こうじゅん ] n việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định 意味公準: Mặc nhiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top