Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

共働き

[ ともばたらき ]

n

việc cùng kiếm sống
共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống
子どものいない共働き夫婦: Vợ chồng cùng làm việc kiếm sống khi chưa có con.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共和

    [ きょうわ ] n cộng hòa ベトナム社会主義共和国: nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 南アフリカ共和国: nước...
  • 共和党

    [ きょうわとう ] n đảng cộng hòa ミシシッピ州・共和党: đảng cộng hòa bang Mississippi イスラム共和党: đảng cộng...
  • 共和国

    [ きょうわこく ] n nước cộng hòa ソマリア、ソマリア民主共和国: nước cộng hòa dân chủ Somali ナイジェリア連邦共和国:...
  • 共倒れ

    Mục lục 1 [ ともだおれ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng 1.1.2 sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã [ ともだおれ...
  • 共々

    [ ともども ] adv cùng nhau 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております:...
  • 共犯

    [ きょうはん ] n sự tòng phạm/tòng phạm 強盗の共犯: tòng phạm của vụ cướp 重罪となる共犯: tòng phạm phạm trọng...
  • 共犯者

    [ きょうはんしゃ ] n đồng phạm
  • 共稼ぎ

    [ ともかせぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:...
  • 共生現象

    Kinh tế [ きょうせいげんしょう ] hiện tượng cộng sinh [Symbiosis] Explanation : 生物学の用語で、2種類の生物が結合を維持しながら、利益を分け合って生活する意味である。コバンザメとクジラ、花とミツバチなどがその例である。///現在の経営においても、消費者と生産者、株主と企業、環境と工場など、それぞれの利益を分け合って生きていくことを意味し、広く使われている。
  • 共産主義

    [ きょうさんしゅぎ ] n chủ nghĩa cộng sản 国際的共産主義: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế 国を統治する方法の一つに共産主義がある:...
  • 共産圏

    [ きょうさんけん ] n Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản 共産圏の背後で: với sự hậu thuẫn của liên minh cộng sản...
  • 共産党

    [ きょうさんとう ] n đảng cộng sản アメリカ共産党: Đảng cộng sản Mỹ イタリア共産党: Đảng cộng sản Ý 共産党の候補者:...
  • 共用

    Mục lục 1 [ きょうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự cùng nhau sử dụng/sự dùng chung/cùng dùng chung/dùng chung/cùng sử dụng/sử dụng...
  • 共用変数

    Tin học [ きょうようへんすう ] biến chia sẻ [shared variable]
  • 共用仮想領域

    Tin học [ きょうようかそうりょういき ] vùng chia sẻ ảo [SVA/Shared Virtual Area]
  • 共用ルーチン

    Tin học [ きょうようルーチン ] thủ tục tiện ích/thủ tục dịch vụ [utility routine/service routine]
  • 共用プログラム

    Tin học [ きょうようプログラム ] trình tiện ích [utility program/service program] Explanation : Một loại chương trình nhằm giúp...
  • 共用分散

    Tin học [ きょうようぶんさん ] hiệp biến [covariance]
  • 共謀

    [ きょうぼう ] n đồng mưu/đồng loã 暗黙の共謀: đồng lõa trong im lặng 価格共謀: đồng lõa giá cả 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された:...
  • 共鳴

    Mục lục 1 [ きょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng cảm/sự cộng hưởng/đồng cảm/cộng hưởng 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょうめい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top