Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

共同海損

Kinh tế

[ きょうどうかいそん ]

tổn thất chung/mất tổn thất chung [general average/general average loss/gross average]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共同海損安売り

    Kinh tế [ きょうどうかいそんやすうり ] hy sinh tổn thất chung [general average sacrifice]
  • 共同海損不担保

    Kinh tế [ きょうどうかいそんふたんぽ ] miễn tổn thất chung [free of greneral average] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 共同海損分担額

    Kinh tế [ きょうどうかいそんぶんたんがく ] khoản góp tổn thất chung [general average contribution]
  • 共同海損分担金

    Kinh tế [ きょうどうかいそんぶんたんきん ] khoản góp tổn thất chung [general average contribution]
  • 共同海損盟訳書

    Kinh tế [ きょうどうかいそんめいやくしょ ] giấy nhận phần tổn thất [average bond/general average bond]
  • 共同海損費用

    Kinh tế [ きょうどうかいそんひよう ] chi phí tổn thất chung [general average expenses]
  • 共同海損損害

    Kinh tế [ きょうどうかいそんそんがい ] mất tổn thất chung [general average loss]
  • 共同海損清算表

    Kinh tế [ きょうどうかいそんせいさんひょう ] bảng tính toán tổn thất chung [general average adjustment (or statement)]
  • 共同所有者

    Kinh tế [ きょうどうしょゆうしゃ ] đồng chủ sở hữu [co-owner/joint owner]
  • 共学

    [ きょうがく ] n sự học chung 男女共学: sự học chung cả nam lẫn nữ
  • 共存

    [ きょうそん ] n sự chung sống/sự cùng tồn tại 平和共存: chung sống hòa bình
  • 共存するサービス要素

    Tin học [ きょうぞんするサービスようそ ] phần tử dịch vụ cộng sinh [symbiotic service element]
  • 共存セグメント

    Tin học [ きょうぞんセグメント ] phân đoạn cùng tồn tại [coexisting segment]
  • 共役

    Tin học [ きょうやく ] số liên hợp [conjugate]
  • 共役直径対

    Tin học [ きょうえきちょっけいたい ] cặp đường kính liên hợp [conjugate diameter pair: CDP]
  • 共役転置

    Tin học [ きょうやくてんち ] chuyển vị liên hợp (ma trận) [complex conjugate transpose (of a matrix)]
  • 共働き

    [ ともばたらき ] n việc cùng kiếm sống 共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống 子どものいない共働き夫婦: Vợ...
  • 共和

    [ きょうわ ] n cộng hòa ベトナム社会主義共和国: nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 南アフリカ共和国: nước...
  • 共和党

    [ きょうわとう ] n đảng cộng hòa ミシシッピ州・共和党: đảng cộng hòa bang Mississippi イスラム共和党: đảng cộng...
  • 共和国

    [ きょうわこく ] n nước cộng hòa ソマリア、ソマリア民主共和国: nước cộng hòa dân chủ Somali ナイジェリア連邦共和国:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top