- Từ điển Nhật - Việt
共通農業政策
Xem thêm các từ khác
-
共通集合
Kỹ thuật [ きょうつうしゅうごう ] tập giao [intersection of sets] Category : toán học [数学] -
共通業務
Tin học [ きょうつうぎょうむ ] nhiệm vụ chung [common task] -
共通文書
Tin học [ きょうつうぶんしょ ] tài liệu chung [generic-document] -
共振
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょうしん ] 1.1.1 sự cộng chấn [resonance] 2 Tin học 2.1 [ きょうしん ] 2.1.1 cộng hưởng [resonance... -
共有
Mục lục 1 [ きょうゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu công cộng/sự công hữu 2 Tin học 2.1 [ きょうゆう ] 2.1.1 chia sẻ/sở hữu... -
共有する
[ きょうゆうする ] vs chung/có chung/chung nhau/cùng chung/sở hữu công cộng/công hữu 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する:... -
共有メディア
Tin học [ きょうゆうメディア ] phương tiện chia sẻ [shared (communication) medium] -
共有結合
Kỹ thuật [ きょうゆうけつごう ] sự kết hợp cộng hữu [covalent bond] -
共有財産
Mục lục 1 [ きょうゆうざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tài sản công cộng/tài sản chung/tài sản công hữu 2 Kinh tế 2.1 [ きょうゆうざいさん... -
共有資産
Tin học [ きゅうゆうしさん ] tài nguyên chia sẻ [joint resource/shared resource] -
共有資源
Tin học [ きょうゆうしげん ] tài nguyên chia sẻ [shared resources] -
共有者
Kinh tế [ きょうゆうしゃ ] đồng chủ sở hữu (tàu) [part owner] -
共感
[ きょうかん ] n sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm 共感の欠如: Thiếu sự đồng... -
共感する
[ きょうかん ] vs đồng cảm/đồng tình 彼の主張に共感する: đồng tình với chủ trương của anh ta -
其の儘
[ そのまま ] adj-no, uk không thay đổi/như vốn dĩ/để nó như thế/để nguyên 彼女は部屋をめちゃくちゃにして、そのまま部屋で出かけた:... -
其奴
[ そいつ ] n, col, uk người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu... -
其れ
[ それ ] n, uk nó/cái đấy/điều đấy 其れは私のかばんです: cái đấy là túi của tôi -
其れで
[ それで ] conj, uk và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy そこで君に相談に乗ってもらいたいんだ.:Do vậy mà tôi cần lời khuyên... -
其れでは
[ それでは ] exp, uk trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 其れではタバコを吸わない: vậy thì anh nên bỏ thuốc -
其れでも
[ それでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.