Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

其れで

[ それで ]

conj, uk

và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy
そこで君に相談に乗ってもらいたいんだ.:Do vậy mà tôi cần lời khuyên của bạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其れでは

    [ それでは ] exp, uk trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 其れではタバコを吸わない: vậy thì anh nên bỏ thuốc
  • 其れでも

    [ それでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất...
  • 其れと無く

    [ それとなく ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó....
  • 其れなら

    [ それなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường...
  • 其れに

    [ それに ] uk bên cạnh đó/hơn thế nữa 彼女はきれいです。それに彼女は親切です: cô ấy rất tốt, hơn thế nữa lại...
  • 其れから

    [ それから ] uk sau đó/từ sau đó 大坂間でバスで,それから船に乗る: tôi đi tàu xe buýt đên Ôsaka sau đó sẽ lên thuyền
  • 其れ共

    [ それとも ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo
  • 其れ程

    [ それほど ] adv, uk ở khoảng đó/ở mức độ đó それほど暑くない: trời không nóng đến mức đó
  • 其処で

    Mục lục 1 [ そこで ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ そこで ] conj, uk do...
  • 其方

    Mục lục 1 [ そちら ] 1.1 n, uk 1.1.1 nơi đó 2 [ そっち ] 2.1 n, uk 2.1.1 nơi đó [ そちら ] n, uk nơi đó そちらから出て行ってください :Đi...
  • [ ぐ ] n, n-suf dụng cụ ガラス切り(具): dụng cụ cắt kính 調理器(具): dụng cụ nấu ăn 防音保護具(耳に付ける):...
  • 具える

    [ そなえる ] v1 sẵn sàng/chuẩn bị sẵn cho/trang bị cho đủ
  • 具合

    [ ぐあい ] n điều kiện/phương thức/cách thức/trạng thái/tình trạng/thái độ/tình hình sức khoẻ 戸の開き ~: mức...
  • 具合が悪い

    [ ぐあいがわるい ] n khó ở
  • 具体化する

    Mục lục 1 [ ぐたいかする ] 1.1 adj-na 1.1.1 thể hình 1.1.2 hiện thân [ ぐたいかする ] adj-na thể hình hiện thân
  • 具体的

    [ ぐたいてき ] adj-na cụ thể/rõ ràng 具体的かつ効果的な措置を講じる: dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả 具体的かつ実効性のある施策を実行する:...
  • 具体的対象

    Tin học [ ぐたいてきたいしょう ] đối tượng chặt chẽ [concrete object]
  • 具体策

    [ ぐたいさく ] n kế hoạch cụ thể/chính sách cụ thể 中身のある具体策: kế hoạch cụ thể có trọng tâm 抜本的な具体策が必要である :...
  • 具わる

    [ そなわる ] v5r được trang bị/được cung cấp
  • 具現する

    Mục lục 1 [ ぐげんする ] 1.1 v5r 1.1.1 phản ánh 1.1.2 hiện thân [ ぐげんする ] v5r phản ánh hiện thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top