- Từ điển Nhật - Việt
其れと無く
[ それとなく ]
adv
một cách gián tiếp
- それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó.
- (人)の間違いをそれとなく指摘する :Chỉ trích lỗi của ai đó một cách gián tiếp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
其れなら
[ それなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường... -
其れに
[ それに ] uk bên cạnh đó/hơn thế nữa 彼女はきれいです。それに彼女は親切です: cô ấy rất tốt, hơn thế nữa lại... -
其れから
[ それから ] uk sau đó/từ sau đó 大坂間でバスで,それから船に乗る: tôi đi tàu xe buýt đên Ôsaka sau đó sẽ lên thuyền -
其れ共
[ それとも ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo -
其れ程
[ それほど ] adv, uk ở khoảng đó/ở mức độ đó それほど暑くない: trời không nóng đến mức đó -
其処で
Mục lục 1 [ そこで ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ そこで ] conj, uk do... -
其方
Mục lục 1 [ そちら ] 1.1 n, uk 1.1.1 nơi đó 2 [ そっち ] 2.1 n, uk 2.1.1 nơi đó [ そちら ] n, uk nơi đó そちらから出て行ってください :Đi... -
具
[ ぐ ] n, n-suf dụng cụ ガラス切り(具): dụng cụ cắt kính 調理器(具): dụng cụ nấu ăn 防音保護具(耳に付ける):... -
具える
[ そなえる ] v1 sẵn sàng/chuẩn bị sẵn cho/trang bị cho đủ -
具合
[ ぐあい ] n điều kiện/phương thức/cách thức/trạng thái/tình trạng/thái độ/tình hình sức khoẻ 戸の開き ~: mức... -
具合が悪い
[ ぐあいがわるい ] n khó ở -
具体化する
Mục lục 1 [ ぐたいかする ] 1.1 adj-na 1.1.1 thể hình 1.1.2 hiện thân [ ぐたいかする ] adj-na thể hình hiện thân -
具体的
[ ぐたいてき ] adj-na cụ thể/rõ ràng 具体的かつ効果的な措置を講じる: dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả 具体的かつ実効性のある施策を実行する:... -
具体的対象
Tin học [ ぐたいてきたいしょう ] đối tượng chặt chẽ [concrete object] -
具体策
[ ぐたいさく ] n kế hoạch cụ thể/chính sách cụ thể 中身のある具体策: kế hoạch cụ thể có trọng tâm 抜本的な具体策が必要である :... -
具わる
[ そなわる ] v5r được trang bị/được cung cấp -
具現する
Mục lục 1 [ ぐげんする ] 1.1 v5r 1.1.1 phản ánh 1.1.2 hiện thân [ ぐげんする ] v5r phản ánh hiện thân -
具象的
[ ぐしょうてき ] adj-na cụ thể/hữu hình 非具象的な: không cụ thể -
具象構文
Tin học [ ぐしょうこうぶん ] cú pháp chặt chẽ [concrete syntax (of SGML)] -
具象構文引数
Tin học [ ぐしょうこうぶんひきすう ] tham số cú pháp chặt chẽ [concrete syntax parameter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.