- Từ điển Nhật - Việt
具体化する
Mục lục |
[ ぐたいかする ]
adj-na
thể hình
hiện thân
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
具体的
[ ぐたいてき ] adj-na cụ thể/rõ ràng 具体的かつ効果的な措置を講じる: dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả 具体的かつ実効性のある施策を実行する:... -
具体的対象
Tin học [ ぐたいてきたいしょう ] đối tượng chặt chẽ [concrete object] -
具体策
[ ぐたいさく ] n kế hoạch cụ thể/chính sách cụ thể 中身のある具体策: kế hoạch cụ thể có trọng tâm 抜本的な具体策が必要である :... -
具わる
[ そなわる ] v5r được trang bị/được cung cấp -
具現する
Mục lục 1 [ ぐげんする ] 1.1 v5r 1.1.1 phản ánh 1.1.2 hiện thân [ ぐげんする ] v5r phản ánh hiện thân -
具象的
[ ぐしょうてき ] adj-na cụ thể/hữu hình 非具象的な: không cụ thể -
具象構文
Tin học [ ぐしょうこうぶん ] cú pháp chặt chẽ [concrete syntax (of SGML)] -
具象構文引数
Tin học [ ぐしょうこうぶんひきすう ] tham số cú pháp chặt chẽ [concrete syntax parameter] -
典
Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n 1.1.1 nghi lễ/các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm 1.1.2 bộ luật [ てん ] n nghi lễ/các hoạt động... -
典型
Mục lục 1 [ てんけい ] 1.1 adj-no 1.1.1 mực thước 1.1.2 khuôn mẫu 1.1.3 khuôn 1.1.4 điển hình 1.2 n 1.2.1 sự điển hình/ sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBirds
357 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.