- Từ điển Nhật - Việt
内包
Xem thêm các từ khác
-
内包する
Kỹ thuật [ ないほうする ] ngoại tiếp -
内分
[ ないぶん ] n Bí mật -
内分泌
Mục lục 1 [ ないぶんぴ ] 1.1 n 1.1.1 sự bí mật nội bộ 2 [ ないぶんぴつ ] 2.1 n 2.1.1 nội tiết [ ないぶんぴ ] n sự bí... -
内分泌腺
Mục lục 1 [ ないぶんぴせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến nội tiết 2 [ ないぶんぴつせん ] 2.1 n 2.1.1 tuyến nội tiết [ ないぶんぴせん... -
内命
[ ないめい ] n Mệnh lệnh mật 内命を受ける :Nhận được mệnh lệnh mật -
内傷
[ ないしょう ] n Vết thương bên trong 腹腔内傷害 :vết thương sâu bên trong phủ tạng -
内債
[ ないさい ] n Hối phiếu trong nước 内債を起こす :quyên góp/tăng các khoản vay trong nước -
内儀
[ ないぎ ] n bà nhà/chị nhà/phu nhân お内儀によろしくお伝え下さい. :Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà Ghi chú:... -
内内
[ ないない ] n Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức 内内交通 :Giao thông nội địa 頭蓋内内容物 :Thành phần... -
内出血
[ ないしゅっけつ ] n sự chảy máu trong 一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。 :Một bệnh nhân đã bị chảy... -
内典
[ ないてん ] n Kinh Phật giáo -
内剛
[ ないごう ] n nội nhu ngoại cương 彼は内剛外柔の人です. :Anh ấy là người nội nhu ngoại cương -
内務
[ ないむ ] n Nội vụ/những vấn đề trong nước 内務大臣 :bộ trưởng bộ nội vụ -
内務大臣
[ ないむだいじん ] n Bộ trưởng Bộ Nội Vụ -
内務省
[ ないむしょう ] n bộ nội vụ 内務省長官 :chánh văn phòng bộ nội vụ 内務省認可学校 :trường được bộ nội... -
内務部
[ ないむぶ ] n bộ nội vụ -
内因
[ ないいん ] n Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi -
内国
[ ないこく ] n Trong nước 内国民待遇の原則 :nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước 内国郵便為替 :tỷ... -
内国債
[ ないこくさい ] n Hối phiếu trong nước -
内国為替
[ ないこくかわせ ] n Trao đổi nội tệ 内国為替業務 :nghiệp vụ trao đổi nội tệ 内国為替手形 :hối phiếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.