- Từ điển Nhật - Việt
内容物
[ ないようぶつ ]
n
Dung tích (của dạ dày)
- 気管内チューブからの胃内容物の吸引 :hấp thụ các thứ vào trong dạ dày qua ống trong khí quản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内容要素
Tin học [ ないようようそ ] phần tử nội dung [content element] -
内容規則
Tin học [ ないようきそく ] chuẩn nội dung [content convention] -
内容見本
[ ないようみほん ] n Trang giới thiệu chung về nội dung -
内容証明
[ ないようしょうめい ] n giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm 内容証明付き郵便 :bưu phẩm kèm... -
内容評価制度
Tin học [ ないようひょうかせいど ] hệ thống phân loại nội dung [content rating system (for TV, movies)] -
内容返送あり
Tin học [ ないようへんそうあり ] nội dung trả về [content-returned] -
内容部
Tin học [ ないようぶ ] phần nội dung [content portion] -
内容部記述部
Tin học [ ないようぶきじゅつぶ ] mô tả phần nội dung [content portion description] -
内容長
Tin học [ ないようちょう ] chiều dài nội dung [content-length] -
内容検索
Tin học [ ないようさくいん ] lấy nội dung [content retrieval] -
内容機密性
Tin học [ ないようきみつせい ] tính cẩn mật về nội dung [content confidentiality] -
内容未詳条項
Mục lục 1 [ ないようみしょうじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản không biết bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ ないようみしょうじょうこう... -
内密
Mục lục 1 [ ないみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 thâm diệu 1.1.2 Bí mật [ ないみつ ] adj-na thâm diệu Bí mật 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。 :Tôi... -
内密に
[ ないみつに ] adv bí mật/một cách giấu giếm このプランはくれぐれも内密にということで、よろしくお願いします。:Làm... -
内密にする
[ ないみつにする ] adv để bụng -
内層
[ ないそう ] n Lớp bên trong 動脈壁の内層 :lớp bên trong vách động mạch 脳と脊髄の周りの内層 :Lớp bên trong... -
内局
[ ないきょく ] n Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng -
内乱
Mục lục 1 [ ないらん ] 1.1 n 1.1.1 nội loạn 1.1.2 cuộc nội loạn [ ないらん ] n nội loạn cuộc nội loạn 内乱鎮圧作戦 :Các... -
内幕
Mục lục 1 [ うちまく ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ ないまく ] 2.1 n 2.1.1 hậu trường [ うちまく ] n hậu trường 政党の内幕:... -
内交渉
[ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.