- Từ điển Nhật - Việt
内容部
Xem thêm các từ khác
-
内容部記述部
Tin học [ ないようぶきじゅつぶ ] mô tả phần nội dung [content portion description] -
内容長
Tin học [ ないようちょう ] chiều dài nội dung [content-length] -
内容検索
Tin học [ ないようさくいん ] lấy nội dung [content retrieval] -
内容機密性
Tin học [ ないようきみつせい ] tính cẩn mật về nội dung [content confidentiality] -
内容未詳条項
Mục lục 1 [ ないようみしょうじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản không biết bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ ないようみしょうじょうこう... -
内密
Mục lục 1 [ ないみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 thâm diệu 1.1.2 Bí mật [ ないみつ ] adj-na thâm diệu Bí mật 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。 :Tôi... -
内密に
[ ないみつに ] adv bí mật/một cách giấu giếm このプランはくれぐれも内密にということで、よろしくお願いします。:Làm... -
内密にする
[ ないみつにする ] adv để bụng -
内層
[ ないそう ] n Lớp bên trong 動脈壁の内層 :lớp bên trong vách động mạch 脳と脊髄の周りの内層 :Lớp bên trong... -
内局
[ ないきょく ] n Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng -
内乱
Mục lục 1 [ ないらん ] 1.1 n 1.1.1 nội loạn 1.1.2 cuộc nội loạn [ ないらん ] n nội loạn cuộc nội loạn 内乱鎮圧作戦 :Các... -
内幕
Mục lục 1 [ うちまく ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ ないまく ] 2.1 n 2.1.1 hậu trường [ うちまく ] n hậu trường 政党の内幕:... -
内交渉
[ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ -
内庭
[ ないてい ] n Sân bên trong/sân trong -
内争
[ ないそう ] n Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong -
内事
[ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự -
内廷
[ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa) -
内侍
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có... -
内径
Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい... -
内径びき
Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.