- Từ điển Nhật - Việt
内密にする
Các từ tiếp theo
-
内層
[ ないそう ] n Lớp bên trong 動脈壁の内層 :lớp bên trong vách động mạch 脳と脊髄の周りの内層 :Lớp bên trong... -
内局
[ ないきょく ] n Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng -
内乱
Mục lục 1 [ ないらん ] 1.1 n 1.1.1 nội loạn 1.1.2 cuộc nội loạn [ ないらん ] n nội loạn cuộc nội loạn 内乱鎮圧作戦 :Các... -
内幕
Mục lục 1 [ うちまく ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ ないまく ] 2.1 n 2.1.1 hậu trường [ うちまく ] n hậu trường 政党の内幕:... -
内交渉
[ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ -
内庭
[ ないてい ] n Sân bên trong/sân trong -
内争
[ ないそう ] n Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong -
内事
[ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự -
内廷
[ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa) -
内侍
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemBikes
729 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Classroom
175 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"