- Từ điển Nhật - Việt
内幕
Mục lục |
[ うちまく ]
n
hậu trường
- 政党の内幕: hậu trường của Đảng chính trị
[ ないまく ]
n
hậu trường
- 芸術家の世界の内幕に通じている :Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ
- 内幕もの :chuyện hậu trường
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
内交渉
[ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ -
内庭
[ ないてい ] n Sân bên trong/sân trong -
内争
[ ないそう ] n Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong -
内事
[ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự -
内廷
[ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa) -
内侍
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có... -
内径
Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい... -
内径びき
Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring] -
内応
[ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng -
内応者
[ ないおうしゃ ] n nội ứng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Universe
154 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"