- Từ điển Nhật - Việt
内廷
Các từ tiếp theo
-
内侍
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có... -
内径
Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい... -
内径びき
Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring] -
内応
[ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng -
内応者
[ ないおうしゃ ] n nội ứng -
内心
Mục lục 1 [ ないしん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 trong lòng 1.1.2 nội tâm/đáy lòng [ ないしん ] n, n-adv trong lòng nội tâm/đáy lòng... -
内圧
Mục lục 1 [ ないあつ ] 1.1 n 1.1.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないあつ ] 2.1.1 áp lực bên trong [internal... -
内在
[ ないざい ] n Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。 :Điều đọng... -
内在性
[ ないざいせい ] n Tính cố hữu -
内地
[ ないち ] n Nội địa/trong nước 地殻内地震活動 :Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất プレート内地震発生 :phát...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemTrucks
180 lượt xemAn Office
235 lượt xemAir Travel
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"