Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内惑星

[ ないわくせい ]

n

Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
内惑星の軌道 :Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời
内惑星の軌道半径 :Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内情

    Mục lục 1 [ ないじょう ] 1.1 n 1.1.1 Nội tình (của sự việc)/sự thật bên trong 1.1.2 nội tình 1.1.3 nội cảnh [ ないじょう...
  • 内戦

    [ ないせん ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất nước này đã...
  • 内海

    Mục lục 1 [ うちうみ ] 1.1 n 1.1.1 vịnh/eo biển 2 [ ないかい ] 2.1 n 2.1.1 Vịnh [ うちうみ ] n vịnh/eo biển 日本の内海 :...
  • 内方

    [ ないほう ] n Bên trong/hướng trong 内方浸透 :Sự thẩm thấu vào trong
  • 内斜視

    [ ないしゃし ] n Tật lác mắt/mắt lé 非調節性内斜視 :lác mắt không thể điều tiết được
  • 内旨

    [ ないし ] n mật chỉ
  • 内患

    [ ないかん ] n Các vấn đề nội bộ
  • 内攻

    [ ないこう ] n Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài) その病気は内攻した. :Bệnh tật phát...
  • 内政

    Mục lục 1 [ ないせい ] 1.1 n 1.1.1 nội chính (nội chánh) 1.1.2 nội chính [ ないせい ] n nội chính (nội chánh) nội chính 内政干渉:...
  • 内政不干渉

    [ ないせいふかんしょう ] n Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
  • 内政干渉

    [ ないせいかんしょう ] n Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) 他国の内政干渉する :Can thiệp vào...
  • 内意

    [ ないい ] n Suy nghĩ trong lòng 大統領は国務長官に内意を伝えた. :Tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với...
  • 内憂

    [ ないゆう ] n Những vấn đề lo lắng nội bộ 内憂外患こもごも至る :Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và...
  • 内憂外患

    [ ないゆうがいかん ] n Những rắc rối bên trong và ngoài nước
  • 内所

    [ ないしょ ] n Nhà bếp/tình trạng tài chính
  • 写し

    Mục lục 1 [ うつし ] 1.1 n-suf 1.1.1 bản sao 2 Kinh tế 2.1 [ うつし ] 2.1.1 bản sao [copy] [ うつし ] n-suf bản sao Kinh tế [ うつし...
  • 写す

    Mục lục 1 [ うつす ] 1.1 n-suf 1.1.1 chép lại 1.1.2 chép 1.2 v5s 1.2.1 chụp 1.3 v5s 1.3.1 in tráng/sao chép/phóng (ảnh)/copy 1.4 v5s...
  • 写実主義

    Mục lục 1 [ しゃじつしゅぎ ] 1.1 v5r 1.1.1 thực tại luận 1.1.2 thực niệm luận [ しゃじつしゅぎ ] v5r thực tại luận...
  • 写実的

    Mục lục 1 [ しゃじつてき ] 1.1 v5r 1.1.1 tả thực 1.2 adj-na 1.2.1 tính tả thực [ しゃじつてき ] v5r tả thực adj-na tính tả...
  • 写像

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゃぞう ] 1.1.1 phép ánh xạ [mapping] 2 Tin học 2.1 [ しゃぞう ] 2.1.1 bản đồ/lược đồ/ánh xạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top