Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内職

[ ないしょく ]

n

công việc nghiệp dư
内職をして収入の足しにする :tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内達

    [ ないたつ ] n Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
  • 内面

    Mục lục 1 [ ないめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt trong 1.1.2 bề trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないめん ] 2.1.1 mặt trong [inner surface, inside] [...
  • 内面ブローチ

    Kỹ thuật [ ないめんブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach]
  • 内面研削盤

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ないめんけんさくばん ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ ないめんけんさくばん...
  • 内面描写

    [ ないめんびょうしゃ ] n sự miêu tả nội tâm
  • 内項

    [ ないこう ] n số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
  • 内装

    Mục lục 1 [ ないそう ] 1.1 n 1.1.1 Nội thất (nhà cửa) 1.1.2 bao bì trong 2 Kinh tế 2.1 [ ないそう ] 2.1.1 bao bì trong [internal...
  • 内規

    Mục lục 1 [ ないき ] 1.1 n 1.1.1 Nội qui riêng/qui định riêng 2 Kinh tế 2.1 [ ないき ] 2.1.1 quy chế/quy định điạ phương/nội...
  • 内覧

    [ ないらん ] n Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕 :Mở...
  • 内親王

    [ ないしんのう ] n Công chúa 摂政内親王 :Công chúa nhiếp chính
  • 内観

    [ ないかん ] n Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân 内観治療法 :phương pháp trị liệu nội tâm
  • 内視鏡

    [ ないしきょう ] n đèn nội soi ~を検査するための内視鏡: đèn nội soi để kiểm tra:
  • 内見

    [ ないけん ] n Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ 内見する :nhìn theo quan điểm cá nhân
  • 内角

    [ ないかく ] n Góc trong (bóng chày) 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh...
  • 内診

    [ ないしん ] n Nội chẩn (y học) 子宮内診断 :Chẩn đoán tử cung 内診室 :Phòng nội chẩn
  • 内証

    Mục lục 1 [ ないしょ ] 1.1 n 1.1.1 Bằng chứng bí mật/chứng cứ bí mật 2 [ ないしょう ] 2.1 n, adj-no 2.1.1 riêng tư [ ないしょ...
  • 内証事

    [ ないしょうごと ] n Chuyện bí mật 内証事を打ち明ける〔信頼できそうな人に〕 :lôi kéo ai vào câu chuyện bí mật
  • 内証話

    [ ないしょうばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật/nói thầm (人)が声も潜めず内証話に興じるのを耳にする :lắng...
  • 内訌

    [ ないこう ] n Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ
  • 内訓

    [ ないくん ] n Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top