- Từ điển Nhật - Việt
内蔵
Mục lục |
[ ないぞう ]
n
sự lắp đặt bên trong
- リチウム電池内蔵 :Cấu tạo bên trong của pin lithium
Tin học
[ ないぞう ]
cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs) (a-no)/internal]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内蔵型アレイプロセッサー
Tin học [ ないぞうがたアレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor] -
内蔵する怒り
[ ないぞうするおこり ] n oan khuất -
内蔵モデム
Tin học [ ないぞうモデム ] modem trong [integral modem] -
内蔵テンキーパッド
Tin học [ ないぞうテンキーパッド ] bộ phím số được nhúng [embedded numeric keypad] -
内蔵オーディオ回路
Tin học [ ないぞうオーディオかいろ ] mạch âm thanh được tích hợp [integrated audio circuit] -
内蔵装置
Tin học [ ないぞうそうち ] thiết bị cài đặt sẵn/thiết bị có sẵn [built-in device] -
内膜
[ ないまく ] n Màng trong 子宮内膜の生検 :Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung 血管内膜の線維症 :Chứng sơ... -
内野
[ ないや ] n khu vực trong gôn (bóng chày) その内野手は懲罰的な理由でスタメン落ちとされた :Người đứng chặn... -
内野安打
[ ないやあんだ ] n Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) 内野安打の多さ :Nhiều cú đánh bóng vẫn ở trong sân -
内野席
[ ないやせき ] n ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) -
内野手
[ ないやしゅ ] n người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) 外野手からの送球を内野手がカットする :người... -
内金支払
Kinh tế [ うちきんしはらい ] trả một phần [payment in part] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
内臓
Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 ruột gan 1.1.2 nội tạng 1.1.3 lòng [ ないぞう ] n ruột gan nội tạng 牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料 :Thức... -
内臓弓
[ ないぞうきゅう ] n Cung nội tạng -
内臓器官
[ ないぞうきかん ] n tạng phủ -
内苑
[ ないえん ] n Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ 神宮の内苑:Vườn bên trong điện thờ Meiji -
内通
[ ないつう ] n Sự thông đồng (với kẻ thù) -
内通者
[ ないつうしゃ ] n Kẻ phản bội 内通者からの電話情報を入手する :Nhận được nội dung cuộc điện thoại từ một... -
内耳
[ ないじ ] n Màng nhĩ 特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる :màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối... -
内耳炎
[ ないじえん ] n Viêm màng nhĩ ウイルス性内耳炎 :bị viêm màng nhĩ do một loại virus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.