Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内装

Mục lục

[ ないそう ]

n

Nội thất (nhà cửa)
自動車内装の総合メーカー :Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô
当時の車の内装は、今の車よりも優れていた。 :nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ
bao bì trong

Kinh tế

[ ないそう ]

bao bì trong [internal packing]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内規

    Mục lục 1 [ ないき ] 1.1 n 1.1.1 Nội qui riêng/qui định riêng 2 Kinh tế 2.1 [ ないき ] 2.1.1 quy chế/quy định điạ phương/nội...
  • 内覧

    [ ないらん ] n Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕 :Mở...
  • 内親王

    [ ないしんのう ] n Công chúa 摂政内親王 :Công chúa nhiếp chính
  • 内観

    [ ないかん ] n Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân 内観治療法 :phương pháp trị liệu nội tâm
  • 内視鏡

    [ ないしきょう ] n đèn nội soi ~を検査するための内視鏡: đèn nội soi để kiểm tra:
  • 内見

    [ ないけん ] n Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ 内見する :nhìn theo quan điểm cá nhân
  • 内角

    [ ないかく ] n Góc trong (bóng chày) 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh...
  • 内診

    [ ないしん ] n Nội chẩn (y học) 子宮内診断 :Chẩn đoán tử cung 内診室 :Phòng nội chẩn
  • 内証

    Mục lục 1 [ ないしょ ] 1.1 n 1.1.1 Bằng chứng bí mật/chứng cứ bí mật 2 [ ないしょう ] 2.1 n, adj-no 2.1.1 riêng tư [ ないしょ...
  • 内証事

    [ ないしょうごと ] n Chuyện bí mật 内証事を打ち明ける〔信頼できそうな人に〕 :lôi kéo ai vào câu chuyện bí mật
  • 内証話

    [ ないしょうばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật/nói thầm (人)が声も潜めず内証話に興じるのを耳にする :lắng...
  • 内訌

    [ ないこう ] n Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ
  • 内訓

    [ ないくん ] n Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
  • 内諾

    [ ないだく ] n sự hứa không chính thức (人)の内諾を得る :có được sự hứa hẹn không chính thức của ~
  • 内談

    [ ないだん ] n Cuộc thảo luận riêng tư
  • 内謁

    [ ないえつ ] n Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
  • 内議

    [ ないぎ ] n Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
  • 内鮮人

    [ ないせんじん ] n người Nhật Bản và người Triều Tiên Ghi chú: từ cổ
  • 内需

    [ ないじゅ ] n Nhu cầu nội địa 内需拡大のための財政出動に直接当てる :trực tiếp điều chỉnh tài chính để...
  • 内部

    Mục lục 1 [ ないぶ ] 1.1 n 1.1.1 lòng 1.2 n, adj-no 1.2.1 nội bộ/bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぶ ] 2.1.1 bên trong [interior (a-no)/internal]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top