- Từ điển Nhật - Việt
内部データ
Xem thêm các từ khác
-
内部データ項目
Tin học [ ないぶデータこうもく ] mục dữ liệu trong [internal data item] -
内部ファイル
Tin học [ ないぶファイル ] tệp trong [internal file] -
内部ファイルサービス
Tin học [ ないぶファイルサービス ] dịch vụ file trong [internal file service] -
内部ファイル結合子
Tin học [ ないぶファイルけつごうし ] bộ nối tệp trong [internal file connector] -
内部告発
[ ないぶこくはつ ] n việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền 内部告発によって表面化する :Đưa... -
内部エネルギー
Kỹ thuật [ ないぶエネルギー ] năng lượng bên trong/năng lượng nội bộ [internal energy] -
内部クロック
Tin học [ ないぶクロック ] đồng hồ trong [internal clock] -
内部クロック同期
Tin học [ ないぶクロックどうき ] đồng hồ trong [internal clocking (clock synchronization)] -
内部処理
Tin học [ ないぶしょり ] xử lý trong [internal processing] -
内部副プログラム
Tin học [ ないぶふくプログラム ] chương trình con trong [internal subprogram] -
内部割り込み
Tin học [ ないぶわりこみ ] ngắt trong [internal interrupt] -
内部状態
Tin học [ ないぶじょうたい ] trạng thái trong [internal state] -
内部統制
Tin học [ ないぶとうせい ] điều khiển trong [internal control] -
内部生活
[ ないぶせいかつ ] n Cuộc sống nội tâm -
内部留保
Mục lục 1 [ ないぶりゅうほ ] 1.1 n 1.1.1 Khoản dự trữ bên trong/khoản dự trữ nội bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ないぶりゅうほ... -
内部記憶
Tin học [ ないぶきおく ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory] -
内部詳細
Tin học [ ないぶしょうさい ] chi tiết bên trong [internals] -
内部闘争
[ ないぶとうそう ] n Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ -
内部配線
Kỹ thuật [ ないぶはいせん ] sự nối dây bên trong [internal wiring] -
内部抵抗
Kỹ thuật [ ないぶていこう ] sự đối kháng bên trong [internal resistance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.