Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内部変数

Tin học

[ ないぶへんすう ]

biến cục bộ [local variable]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内部仕様

    Mục lục 1 [ ないぶしよう ] 1.1 n 1.1.1 phương pháp nội bộ 2 Tin học 2.1 [ ないぶしよう ] 2.1.1 tài nguyên trong [internal method/inner...
  • 内部応力

    Kỹ thuật [ ないぶおうりょく ] ứng suất bên trong [internal stress]
  • 内部バッファ

    Tin học [ ないぶバッファ ] bộ đệm trong [internal buffer]
  • 内部メモリ

    Tin học [ ないぶメモリ ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory]
  • 内部ラベル

    Tin học [ ないぶラベル ] nhãn trong [internal label]
  • 内部データ

    Tin học [ ないぶデータ ] dữ liệu trong [internal data]
  • 内部データ項目

    Tin học [ ないぶデータこうもく ] mục dữ liệu trong [internal data item]
  • 内部ファイル

    Tin học [ ないぶファイル ] tệp trong [internal file]
  • 内部ファイルサービス

    Tin học [ ないぶファイルサービス ] dịch vụ file trong [internal file service]
  • 内部ファイル結合子

    Tin học [ ないぶファイルけつごうし ] bộ nối tệp trong [internal file connector]
  • 内部告発

    [ ないぶこくはつ ] n việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền 内部告発によって表面化する :Đưa...
  • 内部エネルギー

    Kỹ thuật [ ないぶエネルギー ] năng lượng bên trong/năng lượng nội bộ [internal energy]
  • 内部クロック

    Tin học [ ないぶクロック ] đồng hồ trong [internal clock]
  • 内部クロック同期

    Tin học [ ないぶクロックどうき ] đồng hồ trong [internal clocking (clock synchronization)]
  • 内部処理

    Tin học [ ないぶしょり ] xử lý trong [internal processing]
  • 内部副プログラム

    Tin học [ ないぶふくプログラム ] chương trình con trong [internal subprogram]
  • 内部割り込み

    Tin học [ ないぶわりこみ ] ngắt trong [internal interrupt]
  • 内部状態

    Tin học [ ないぶじょうたい ] trạng thái trong [internal state]
  • 内部統制

    Tin học [ ないぶとうせい ] điều khiển trong [internal control]
  • 内部生活

    [ ないぶせいかつ ] n Cuộc sống nội tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top