Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内部留保

Mục lục

[ ないぶりゅうほ ]

n

Khoản dự trữ bên trong/khoản dự trữ nội bộ
内部留保金 :Tiền dự trữ nội bộ

Kinh tế

[ ないぶりゅうほ ]

những nguồn dự trữ nội bộ [internal reserves]
Category: Phân tích tài chính [財務分析]
Explanation: 一定期間中の利益から、税金、配当金、役員賞与など社外に払い出される分を差し引いた、残りの部分のこと。///企業内に留保され再投資される。内部留保には、商法によって積み立てることが決められている「利益準備金」、企業の判断によって積み立てられる任意積立金のほか、未処分の利益もある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内部記憶

    Tin học [ ないぶきおく ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory]
  • 内部詳細

    Tin học [ ないぶしょうさい ] chi tiết bên trong [internals]
  • 内部闘争

    [ ないぶとうそう ] n Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ
  • 内部配線

    Kỹ thuật [ ないぶはいせん ] sự nối dây bên trong [internal wiring]
  • 内部抵抗

    Kỹ thuật [ ないぶていこう ] sự đối kháng bên trong [internal resistance]
  • 内部様式

    Tin học [ ないぶようしき ] kiểu dáng bên trong [interior style]
  • 内部手続

    Tin học [ ないぶてつづき ] thủ tục trong [internal procedure]
  • 内航

    [ ないこう ] n Đường cảng trong nước 内航海運業 :Công nghiệp đóng tàu trong nước
  • 内閣

    [ ないかく ] n nội các あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。 :Một nội các mới sẽ được thiết...
  • 内閣官房長官

    [ ないかくかんぼうちょうかん ] n Chánh văn phòng nội các (人)を内閣官房長官から更迭する :lật đổ ~ từ chức...
  • 内閣総理大臣

    [ ないかくそうりだいじん ] n Thủ tướng
  • 内閣総辞職

    [ ないかくそうじしょく ] n Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các デモ隊は内閣総辞職を求めて吠え立てた :Các...
  • 内閣閣僚

    [ ないかくかくりょう ] n Thành viên nội các
  • 内閣法制局

    [ ないかくほうせいきょく ] n Cục pháp chế của nội các
  • 内閣改造

    [ ないかくかいぞう ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc...
  • 内蒙

    [ ないもう ] n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường đại học Nội Mông
  • 内蔵

    Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự lắp đặt bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぞう ] 2.1.1 cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs)...
  • 内蔵型アレイプロセッサー

    Tin học [ ないぞうがたアレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor]
  • 内蔵する怒り

    [ ないぞうするおこり ] n oan khuất
  • 内蔵モデム

    Tin học [ ないぞうモデム ] modem trong [integral modem]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top