- Từ điển Nhật - Việt
内部記憶
Tin học
[ ないぶきおく ]
bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内部詳細
Tin học [ ないぶしょうさい ] chi tiết bên trong [internals] -
内部闘争
[ ないぶとうそう ] n Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ -
内部配線
Kỹ thuật [ ないぶはいせん ] sự nối dây bên trong [internal wiring] -
内部抵抗
Kỹ thuật [ ないぶていこう ] sự đối kháng bên trong [internal resistance] -
内部様式
Tin học [ ないぶようしき ] kiểu dáng bên trong [interior style] -
内部手続
Tin học [ ないぶてつづき ] thủ tục trong [internal procedure] -
内航
[ ないこう ] n Đường cảng trong nước 内航海運業 :Công nghiệp đóng tàu trong nước -
内閣
[ ないかく ] n nội các あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。 :Một nội các mới sẽ được thiết... -
内閣官房長官
[ ないかくかんぼうちょうかん ] n Chánh văn phòng nội các (人)を内閣官房長官から更迭する :lật đổ ~ từ chức... -
内閣総理大臣
[ ないかくそうりだいじん ] n Thủ tướng -
内閣総辞職
[ ないかくそうじしょく ] n Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các デモ隊は内閣総辞職を求めて吠え立てた :Các... -
内閣閣僚
[ ないかくかくりょう ] n Thành viên nội các -
内閣法制局
[ ないかくほうせいきょく ] n Cục pháp chế của nội các -
内閣改造
[ ないかくかいぞう ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc... -
内蒙
[ ないもう ] n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường đại học Nội Mông -
内蔵
Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự lắp đặt bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぞう ] 2.1.1 cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs)... -
内蔵型アレイプロセッサー
Tin học [ ないぞうがたアレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor] -
内蔵する怒り
[ ないぞうするおこり ] n oan khuất -
内蔵モデム
Tin học [ ないぞうモデム ] modem trong [integral modem] -
内蔵テンキーパッド
Tin học [ ないぞうテンキーパッド ] bộ phím số được nhúng [embedded numeric keypad]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.