- Từ điển Nhật - Việt
円
Mục lục |
[ えん ]
n
vòng tròn
- 子どもたちは火のまわりに円を作って座った。: Lũ trẻ ngồi thành một vòng tròn quanh đống lửa.
đồng yên
- そのノートは200円です。: Quyển vở đó giá 200 yên.
[ まる ]
n
tròn
Kỹ thuật
[ えん ]
hình tròn [circle]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
円の半径
Kỹ thuật [ えんのはんけい ] bán kính [radius] Category : toán học [数学] -
円の直径
Kỹ thuật [ えんのちょっけい ] đường kính [diameter] Category : toán học [数学] -
円み
[ まるみ ] n hình tròn 丸みを帯びた書体:Cuốn sách có cuốn vòng tròn xung quanh -
円い
[ まるい ] adj tròn 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy cương quyết nói là trái đất hình tròn;丸い白い月:Mặt... -
円卓
[ えんたく ] vs bàn tròn -
円卓会議
[ えんたくかいぎ ] n hội nghị bàn tròn 円卓会議(の参加者): người tham gia hội nghị bàn tròn コモン・アジェンダ円卓会議:... -
円安
Mục lục 1 [ えんやす ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên giảm giá 2 Kinh tế 2.1 [ えんやす ] 2.1.1 đồng Yên yếu [Weak yen, Lower rate... -
円安圧力
Kinh tế [ えんやすあつりょく ] áp lực đồng Yên yếu Category : 経済 Explanation : 日米政府関係筋の発言や、日本の景気の悪化などの要因が、円安方向に作用すること。 -
円建外債
Kinh tế [ えんだてがいさい ] trái khoán đồng Yên Nhật [Samurai bond, Yen-denominated foreign bond] Category : 債券 Explanation : Trái... -
円弧
Mục lục 1 [ えんこ ] 1.1 n 1.1.1 cung tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんこ ] 2.1.1 cung tròn [arc] [ えんこ ] n cung tròn 狭い円弧: cung... -
円弧の高さ
Kỹ thuật [ えんこのたかさ ] chiều cao cung tròn [height of circular arc] -
円弧の長さ
Kỹ thuật [ えんこのながさ ] chiều dài cung tròn [length of circular arc] -
円形
[ えんけい ] n hình tròn 円形TE波: sóng điện hình tròn 円形(物): vật hình tròn 円形すべり面: bề mặt tròn nhẵn 円形に曲げられる:... -
円形を作る
[ えんけいをつくる ] n vo tròn -
円周
Mục lục 1 [ えんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 chu vi hình tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしゅう ] 2.1.1 đường tròn [circumference] [ えんしゅう... -
円周率
Kỹ thuật [ えんしゅうりつ ] số pi [Pi] -
円周溶接
Kỹ thuật [ えんしゅうようせつ ] hàn vòng [circumferential weld] Category : hàn [溶接] -
円グラフ
Tin học [ えんグラフ ] biểu đồ tròn/đồ thị tròn/đồ thị khoanh [pie graph/pie chart] -
円を描く
[ まるをかく ] n khoanh tròn -
円短期運用
Kinh tế [ えんたんきうんよう ] đầu tư ngắn hạn [Short-term investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : コールや手形、CD、CPなどの短期金融市場で、安定的な運用を行うこと。///投資信託でいえば、野村MMFや野村MRFなどが代表的。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.