Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

円満

Mục lục

[ えんまん ]

n

sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp
重大な問題を円満に解決する:Đã giải quyết êm đẹp các vấn đề quan trọng

adj-na

viên mãn/đầy đủ/trọn vẹn
できるだけ円満な解決法を見つけてください。: Hãy cố tìm ra cách giải quyết trọn vẹn nhất có thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円満な解決/和解

    Kinh tế [ えんまんなかいけつ/わかい ] hòa giải [amicable settlement]
  • 円滑

    [ えんかつ ] n, adj-na trôi chảy/trơn tru 経営陣の切り替えはあまり円滑にいっていない。: Việc thay đổi nhân sự diễn...
  • Mục lục 1 [ うち ] 1.1 n 1.1.1 trong khoảng thời gian/nhân lúc 1.1.2 trong 1.1.3 bên trong/ở giữa [ うち ] n trong khoảng thời gian/nhân...
  • 内助

    Mục lục 1 [ ないじょ ] 1.1 n 1.1.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) 1.1.2...
  • 内力

    Mục lục 1 [ ないりょく ] 1.1 n 1.1.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないりょく ] 2.1.1 nội lực [internal force]...
  • 内側

    Mục lục 1 [ うちがわ ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ うちがわ ] n phía trong bên trong/ở trong/nội...
  • 内偵

    [ ないてい ] n việc điều tra bí mật 内偵を進める: tiến hành điều tra bí mật
  • 内反足

    [ ないはんそく ] n chân có tật bẩm sinh
  • 内反脚

    [ ないはんきゃく ] n Chân vòng kiềng
  • 内口

    [ うちぐち ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
  • 内含

    [ ないがん ] n Sự ẩn ý/sự ngụ ý 内含的言語 :ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý
  • 内向

    [ ないこう ] n sự hướng về nội tâm 内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội ~について内向きの見解を持つ :có...
  • 内向的

    [ ないこうてき ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm...
  • 内向性

    [ ないこうせい ] n Tính hướng nội 内向性人格 :tính cách hướng nội
  • 内報

    [ ないほう ] n Thông báo bí mật/tin nội báo 内報者 :Tình báo viên その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた :Cuộc...
  • 内壁

    [ ないへき ] n Tường bên trong 内壁左官工事 :việc trát trong 内壁から外壁まで到達する :thấm từ tường bên...
  • 内大臣

    [ ないだいじん ] n quan nội chính
  • 内外

    Mục lục 1 [ ないがい ] 1.1 n 1.1.1 trong ngoài 1.1.2 khoảng chừng [ ないがい ] n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có...
  • 内外人

    [ ないがいじん ] n người trong và ngoài nước
  • 内外野

    [ ないがいや ] n gôn trong và gôn ngoài (bóng chày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top