- Từ điển Nhật - Việt
再発
Các từ tiếp theo
-
再選
[ さいせん ] n tái cử -
再見する
Mục lục 1 [ さいけんする ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 xem lại [ さいけんする ] n xem mạch xem lại -
再設定
Tin học [ さいせってい ] xác lập lại [reestablish (vs)/reset (a password)] -
再計算
Tin học [ さいけいさん ] tính toán lại [recalculation/recalculate (vs)] -
再試験
Mục lục 1 [ さいしけん ] 1.1 n, adv 1.1.1 phúc khảo 1.1.2 buổi thi lại [ さいしけん ] n, adv phúc khảo buổi thi lại -
再評価
Mục lục 1 [ さいひょうか ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいひょうか ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation]... -
再読込み
Tin học [ さいどくこみ ] tải lại [reload (a document, e.g.)] Explanation : Ví dụ tải lại một tài liệu. -
再調査の必要がある
[ さいちょうさのひつようがある ] n cần xét lại -
再調査すべきである
[ さいちょうさすべきである ] n cần xem xét lại -
再販売
Mục lục 1 [ さいはんばい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいはんばい ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ さいはんばい...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Family
1.417 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?