Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

再輸出品

Mục lục

[ さいゆしゅつひん ]

n

hàng tái xuất

Kinh tế

[ さいゆしゅつひん ]

hàng tái xuất [re-export goods]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再輸出貿易

    Mục lục 1 [ さいゆしゅつぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán tái xuất 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
  • 再輸入

    Kinh tế [ さいゆにゅう ] tái nhập khẩu [reimport; reimportation] Explanation : 一度輸出した物品を再び輸入すること。多くは輸出した原料や半製品を加工・精製された製品として輸入することにいう。
  • 再輸入品

    Mục lục 1 [ さいゆにゅうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng tái nhập 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつひん ] 2.1.1 sản phẩm tái nhập khẩu...
  • 再輸入貿易

    Mục lục 1 [ さいゆにゅうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán tái nhập 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆにゅうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
  • 再船積

    Kinh tế [ さいふなづみ ] bốc lại [reshipment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 再船積み

    [ さいせんつみ ] n bốc lại
  • 再起

    [ さいき ] n sự quay lại/sự hồi phục 彼女は間違いなく舞台へ再起できるだろう。: Cô ấy chắc chắn sẽ quay lại...
  • 再起動

    Tin học [ さいきどう ] khởi động lại/bắt đầu lại [re-starting (vs)]
  • 再開

    Mục lục 1 [ さいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu trở lại 2 Tin học 2.1 [ さいかい ] 2.1.1 bắt đầu lại/khởi động lại...
  • 再開する

    [ さいかいする ] n dội
  • 再開フェス

    Tin học [ さいかいフェス ] giai đoạn khởi động lại/pha khởi động lại [restart phase]
  • 再配布

    Tin học [ さいはいふ ] sự phân bố lại [resdistribution]
  • 再配置

    Tin học [ さいはいち ] định vị lại [relocation (vs)]
  • 再配置可能プログラム

    Tin học [ さいはいちかのうプログラム ] chương trình có thể định vị lại được [relocatable program] Explanation :
  • 再配置可能アドレス

    Tin học [ さいはいちかのうアドレス ] địa chỉ được định vị lại [relocated address]
  • 再配置可能コード

    Tin học [ さいはいちかのうコード ] mã có thể định vị lại được [relocatable code] Explanation : Là mã được viết theo...
  • 再送

    Tin học [ さいそう ] sự truyền lại/sự phát lại [re-transmission]
  • 再送信

    Tin học [ さいそうしん ] sự truyền lại/sự phát lại [retransmission]
  • 再投稿

    Tin học [ さいとうこう ] gửi lại [repost (to a newsgroup) (vs)] Explanation : Ví dụ gửi lại một thông điệp vào một nhóm tin...
  • 再接続

    Tin học [ さいせつぞく ] kết nối lại [reconnect]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top