Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

冒とくする

[ ぼうとく ]

vs

báng bổ/nguyền rủa
教会に落書きするのは、神を冒とくする行為だった :Vẽ bậy trong nhà thờ là một hành vi lăng mạ Chúa.
神を冒とくする者 :Những kẻ báng bổ thần thánh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒す

    [ おかす ] v5s đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa 人間を冒す病気: bệnh tật đe dọa loài người 危険を冒す: đương...
  • 冒頭

    Mục lục 1 [ ぼうとう ] 1.1 adv 1.1.1 bắt đầu 1.2 n 1.2.1 sự bắt đầu [ ぼうとう ] adv bắt đầu 発言の冒頭で :Tại...
  • 冒険

    [ ぼうけん ] n sự mạo hiểm いま株に投資することは冒険だと思う.:Tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất...
  • 冒険な

    Mục lục 1 [ ぼうけんな ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ ぼうけんな ] n liều lĩnh liều
  • 冒険小説

    [ ぼうけんしょうせつ ] n tiểu thuyết trinh thám
  • 冒険貸借証券

    [ ぼうけんたいしゃくしょうけん ] n hợp đồng cầm tàu
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 vòng tròn 1.1.2 đồng yên 2 [ まる ] 2.1 n 2.1.1 tròn 3 Kỹ thuật 3.1 [ えん ] 3.1.1 hình tròn [circle]...
  • 円の半径

    Kỹ thuật [ えんのはんけい ] bán kính [radius] Category : toán học [数学]
  • 円の直径

    Kỹ thuật [ えんのちょっけい ] đường kính [diameter] Category : toán học [数学]
  • 円み

    [ まるみ ] n hình tròn 丸みを帯びた書体:Cuốn sách có cuốn vòng tròn xung quanh
  • 円い

    [ まるい ] adj tròn 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy cương quyết nói là trái đất hình tròn;丸い白い月:Mặt...
  • 円卓

    [ えんたく ] vs bàn tròn
  • 円卓会議

    [ えんたくかいぎ ] n hội nghị bàn tròn 円卓会議(の参加者): người tham gia hội nghị bàn tròn コモン・アジェンダ円卓会議:...
  • 円安

    Mục lục 1 [ えんやす ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên giảm giá 2 Kinh tế 2.1 [ えんやす ] 2.1.1 đồng Yên yếu [Weak yen, Lower rate...
  • 円安圧力

    Kinh tế [ えんやすあつりょく ] áp lực đồng Yên yếu Category : 経済 Explanation : 日米政府関係筋の発言や、日本の景気の悪化などの要因が、円安方向に作用すること。
  • 円建外債

    Kinh tế [ えんだてがいさい ] trái khoán đồng Yên Nhật [Samurai bond, Yen-denominated foreign bond] Category : 債券 Explanation : Trái...
  • 円弧

    Mục lục 1 [ えんこ ] 1.1 n 1.1.1 cung tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんこ ] 2.1.1 cung tròn [arc] [ えんこ ] n cung tròn 狭い円弧: cung...
  • 円弧の高さ

    Kỹ thuật [ えんこのたかさ ] chiều cao cung tròn [height of circular arc]
  • 円弧の長さ

    Kỹ thuật [ えんこのながさ ] chiều dài cung tròn [length of circular arc]
  • 円形

    [ えんけい ] n hình tròn 円形TE波: sóng điện hình tròn 円形(物): vật hình tròn 円形すべり面: bề mặt tròn nhẵn 円形に曲げられる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top