- Từ điển Nhật - Việt
冗長符号
Xem thêm các từ khác
-
冗長量
Tin học [ じょうちょうりょう ] lượng dư thừa [redundancy (in information theory)] -
冗長電源
Tin học [ じゅうちょうでんげん ] nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply] -
冗長検査
Tin học [ じょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa [redundancy check] -
冗長構成
Tin học [ じょうちょうこうせい ] cấu hình dư thừa [redundant configuration] -
冗漫
Mục lục 1 [ じょうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàm chán 1.2 n 1.2.1 sự dài dòng [ じょうまん ] adj-na nhàm chán その本の最初の数ページは呆れるほど冗漫だ:... -
冒とく
[ ぼうとく ] n, uk lời báng bổ/sự nguyền rủa 彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された :Cô ta đã bị bắt khi... -
冒とくする
[ ぼうとく ] vs báng bổ/nguyền rủa 教会に落書きするのは、神を冒とくする行為だった :Vẽ bậy trong nhà thờ là... -
冒す
[ おかす ] v5s đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa 人間を冒す病気: bệnh tật đe dọa loài người 危険を冒す: đương... -
冒頭
Mục lục 1 [ ぼうとう ] 1.1 adv 1.1.1 bắt đầu 1.2 n 1.2.1 sự bắt đầu [ ぼうとう ] adv bắt đầu 発言の冒頭で :Tại... -
冒険
[ ぼうけん ] n sự mạo hiểm いま株に投資することは冒険だと思う.:Tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất... -
冒険な
Mục lục 1 [ ぼうけんな ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ ぼうけんな ] n liều lĩnh liều -
冒険小説
[ ぼうけんしょうせつ ] n tiểu thuyết trinh thám -
冒険貸借証券
[ ぼうけんたいしゃくしょうけん ] n hợp đồng cầm tàu -
円
Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 vòng tròn 1.1.2 đồng yên 2 [ まる ] 2.1 n 2.1.1 tròn 3 Kỹ thuật 3.1 [ えん ] 3.1.1 hình tròn [circle]... -
円の半径
Kỹ thuật [ えんのはんけい ] bán kính [radius] Category : toán học [数学] -
円の直径
Kỹ thuật [ えんのちょっけい ] đường kính [diameter] Category : toán học [数学] -
円み
[ まるみ ] n hình tròn 丸みを帯びた書体:Cuốn sách có cuốn vòng tròn xung quanh -
円い
[ まるい ] adj tròn 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy cương quyết nói là trái đất hình tròn;丸い白い月:Mặt... -
円卓
[ えんたく ] vs bàn tròn -
円卓会議
[ えんたくかいぎ ] n hội nghị bàn tròn 円卓会議(の参加者): người tham gia hội nghị bàn tròn コモン・アジェンダ円卓会議:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.