- Từ điển Nhật - Việt
写真集
Xem thêm các từ khác
-
写真機
[ しゃしんき ] n máy chụp ảnh -
写生
[ しゃせい ] n vẽ phác -
写生する
Mục lục 1 [ しゃせい ] 1.1 vs 1.1.1 tả thực/miêu tả 2 [ しゃせいする ] 2.1 vs 2.1.1 tả cảnh [ しゃせい ] vs tả thực/miêu... -
写本
[ しゃほん ] vs bản viết -
凍える
Mục lục 1 [ こごえる ] 1.1 v1 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đóng băng/bị đóng băng/cứng lại [ こごえる ] v1 lạnh cóng 彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった:... -
凍え死に
[ こごえじに ] n sự chết cóng 小鳥は凍え死になった: con chim nhỏ bị chết cóng -
凍え死にする
[ こごえじに ] vs chết cóng -
凍え死ぬ
[ こごえじぬ ] vs chết rét -
凍害
[ とうがい ] n sự thiệt hại do sương giá 凍害を受けた :bị sương giá (作物)に凍害をもたらす :bị sương... -
凍寒
[ とうかん ] n sự buốt giá -
凍土
[ とうど ] n đất bị đông cứng 永久凍土層上の地層 :địa tầng trên tầng đất bị đông cứng 溶けて行く永久凍土層 :tầng... -
凍傷
Mục lục 1 [ とうしょう ] 1.1 n 1.1.1 vết ngứa vì lạnh/rộp vì lạnh/cước (chân, tay) 1.1.2 cước vì lạnh [ とうしょう... -
凍傷者
[ とうしょうしゃ ] n người bị tê buốt/người bị tê cóng -
凍らせる
[ こおらせる ] vs băng -
凍る
Mục lục 1 [ こおる ] 1.1 vs 1.1.1 đặc 1.2 v5r 1.2.1 đóng băng/bị đóng băng 1.3 v5r 1.3.1 kết băng [ こおる ] vs đặc v5r đóng... -
凍石
[ とうせき ] n đá Xtêatít (khoáng chất) -
凍瘡
[ とうそう ] n Chứng cước ở chân tay (vì giá lạnh) 凍瘡状エリテマトーデス :vết nẻ/chỗ nẻ/những vết thương... -
凍結
Mục lục 1 [ とうけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đông cứng 2 Tin học 2.1 [ とうけつ ] 2.1.1 đông cứng [freeze (program) (vs)] [ とうけつ... -
凍結する
Mục lục 1 [ とうけつする ] 1.1 n 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đông [ とうけつする ] n lạnh cóng đông -
凍結ゴム
Kỹ thuật [ とうけつゴム ] gôm đông cứng [frozen rubber]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.