- Từ điển Nhật - Việt
冷凍船
Kinh tế
[ れいとうせん ]
tàu lạnh [refrigerator ship]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
冷凍肉
[ れいとうにく ] n thịt đông -
冷凍機
Kỹ thuật [ れいとうき ] máy làm đông lạnh [refrigerator] -
冷笑
[ れいしょう ] n nụ cười khinh bỉ/nụ cười lạnh lùng -
冷笑する
[ れいしょうする ] n nhạo báng -
冷遇
[ れいぐう ] n sự không mến khách/tính không mến khách/sự lạnh lùng -
冷静
Mục lục 1 [ れいせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh [ れいせい ] adj-na bình... -
冷血な
[ れいけつな ] n máu lạnh -
冷麦
[ ひやむぎ ] n mì lạnh -
冷間加工
Kỹ thuật [ れいかんかこう ] sự gia công nguội [cold working] Explanation : 再結晶温度未満、または常温でおこなう加工のこと。///冷間加工により金属は硬化し、ひずみエネルギーなどが蓄積されるので加工前より不安定な性質となる。///それを安定化するために再度、再結晶の温度に加熱し余熱を冷ます加工方法。 -
冷間圧延
Kỹ thuật [ れいかんあつえん ] sự cán nguội [cold rolling] -
冷間圧延鋼
Kỹ thuật [ れいかんあつえんこう ] thép cán nguội [cold rolled steel] -
冷間圧接
Kỹ thuật [ れいかんあつせつ ] sự hàn áp lực kiểu nguội [cold pressure welding] -
冷間鍛造
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ れいかんたんぞう ] 1.1.1 rèn nguội [cold forging] 1.2 [ れいかんたんぞう ] 1.2.1 sự đúc nguội... -
冷間押し出し
Kỹ thuật [ れいかんおしだし ] sự đẩy nguội [cold extrusion] -
冷蔵
[ れいぞう ] n sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản -
冷蔵室
[ れいぞうしつ ] n phòng lạnh -
冷蔵庫
Mục lục 1 [ れいぞうこ ] 1.1 n 1.1.1 tủ lạnh 1.1.2 kho ướp lạnh 2 Kỹ thuật 2.1 [ れいぞうこ ] 2.1.1 Tủ lạnh [ れいぞうこ... -
冷蔵倉庫
Kinh tế [ れいぞうそうこ ] kho lạnh [Refrigerated Warehouse] Explanation : 倉庫内の温度が10℃以下の低温に保たれている倉庫のこと。冷蔵倉庫は保管温度により次のように分類される。 -
冷酷
Mục lục 1 [ れいこく ] 1.1 n 1.1.1 sự cục cằn/sự tàn nhẫn/sự lạnh lùng 1.2 adj-na 1.2.1 sự tàn nhẫn/sự lạnh lùng [ れいこく... -
冷水
[ れいすい ] n nước lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.