- Từ điển Nhật - Việt
出来ない
Xem thêm các từ khác
-
出来ません
[ できません ] n không thể -
出来上がり
[ できあがり ] n sự hoàn thành/việc làm xong -
出来上がる
[ できあがる ] v5r được hoàn thành/làm xong -
出来事
[ できごと ] n sự kiện -
出来心
[ できごころ ] n Sự bốc đồng -
出来る
Mục lục 1 [ できる ] 1.1 n 1.1.1 có thể 1.2 v1, uk 1.2.1 có thể làm được 1.3 v1, uk 1.3.1 đạt 1.4 v1, uk 1.4.1 được [ できる... -
出来るだけ
[ できるだけ ] n sự cố gắng hết sức/trong khả năng có thể làm được -
出来る限り
[ できるかぎり ] n trong giới hạn có thể -
出来る限り早期
[ できるかぎりそうき ] n Càng sớm càng tốt -
出来値
[ できね ] n giá bán -
出来秋
[ できあき ] n mùa thu trong mùa gặt -
出来高
Mục lục 1 [ できだか ] 1.1 n 1.1.1 sản lượng 2 Kinh tế 2.1 [ できだか ] 2.1.1 sản lượng đã làm ra/số lượng sản phẩm... -
出来高仕事
[ できだかしごと ] n công việc khoán theo sản phẩm -
出来高払い
[ できだかばらい ] n sự thanh toán theo khoán sản phẩm -
出来栄え
[ できばえ ] kết quả đạt được/kết quả sau khi làm -
出来星
[ できぼし ] n Người mới phất/kẻ mới nổi -
出来映え
[ できばえ ] n Kết quả/thành phẩm -
出棺
[ しゅっかん ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài -
出欠
[ しゅっけつ ] n sự có mặt hay vắng mặt -
出歯
[ でば ] n răng vẩu/răng hô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.