- Từ điển Nhật - Việt
出来る
Mục lục |
[ できる ]
n
có thể
v1, uk
có thể làm được
v1, uk
đạt
v1, uk
được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出来るだけ
[ できるだけ ] n sự cố gắng hết sức/trong khả năng có thể làm được -
出来る限り
[ できるかぎり ] n trong giới hạn có thể -
出来る限り早期
[ できるかぎりそうき ] n Càng sớm càng tốt -
出来値
[ できね ] n giá bán -
出来秋
[ できあき ] n mùa thu trong mùa gặt -
出来高
Mục lục 1 [ できだか ] 1.1 n 1.1.1 sản lượng 2 Kinh tế 2.1 [ できだか ] 2.1.1 sản lượng đã làm ra/số lượng sản phẩm... -
出来高仕事
[ できだかしごと ] n công việc khoán theo sản phẩm -
出来高払い
[ できだかばらい ] n sự thanh toán theo khoán sản phẩm -
出来栄え
[ できばえ ] kết quả đạt được/kết quả sau khi làm -
出来星
[ できぼし ] n Người mới phất/kẻ mới nổi -
出来映え
[ できばえ ] n Kết quả/thành phẩm -
出棺
[ しゅっかん ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài -
出欠
[ しゅっけつ ] n sự có mặt hay vắng mặt -
出歯
[ でば ] n răng vẩu/răng hô -
出歯亀
[ でばかめ ] n Anh chàng tò mò/kẻ dòm ngó/kẻ tọc mạch -
出殻
[ でがら ] n bã (chè, cà phê) -
出没
[ しゅつぼつ ] n sự ẩn hiện -
出没する
[ しゅつぼつ ] vs ẩn hiện -
出港する
[ しゅっこうする ] n rời bến (tàu, thuyền) -
出港リスト
Kinh tế [ しゅっこうりすと ] lịch chạy tàu [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.