Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出額

[ でびたい ]

n

trán dô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出題

    [ しゅつだい ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề
  • 出願

    [ しゅつがん ] n việc làm đơn xin/việc nộp đơn xin/làm đơn xin/nộp đơn xin
  • 出願する

    Mục lục 1 [ しゅつがん ] 1.1 vs 1.1.1 làm đơn xin/nộp đơn xin 2 [ しゅつがんする ] 2.1 vs 2.1.1 thỉnh nguyện [ しゅつがん...
  • 出血

    [ しゅっけつ ] n sự chảy máu/sự xuất huyết/sự ra máu
  • 出血する

    Mục lục 1 [ しゅっけつ ] 1.1 vs 1.1.1 chảy máu/xuất huyết 2 [ しゅっけつする ] 2.1 vs 2.1.1 ra máu [ しゅっけつ ] vs chảy...
  • 出血熱

    [ しゅっけつねつ ] n sốt xuất huyết
  • 出鱈目

    Mục lục 1 [ でたらめ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái linh tinh/cái tạp nhạp/sự bừa bãi/sự lung tung 1.2 adj-na, uk 1.2.1 linh tinh/tạp nhạp/bừa...
  • 出資する

    [ しゅっしする ] n hùn vốn
  • 出身

    Mục lục 1 [ しゅっしん ] 1.1 n 1.1.1 xuất thân 1.1.2 gốc tích 1.1.3 gốc gác/sự xuất xứ [ しゅっしん ] n xuất thân gốc...
  • 出迎え

    [ でむかえ ] n sự đi đón/việc ra đón
  • 出迎えと見送り

    [ でむかえとみおくり ] n đưa đón
  • 出迎える

    Mục lục 1 [ でむかえる ] 1.1 n 1.1.1 đón tiếp 1.1.2 đón [ でむかえる ] n đón tiếp đón
  • 出航する

    [ しゅっこうする ] n rời bến
  • 出船

    [ でふね ] n sự nhổ neo
  • 出臍

    [ でべそ ] n rốn lồi
  • 出金帳

    [ しゅっきんちょう ] vs sổ chi
  • 出雲大社

    [ いずもたいしゃ ] n đền izurmo (Shimane)/đền
  • 出陣

    Mục lục 1 [ しゅつじん ] 1.1 n 1.1.1 xuất trận 1.1.2 xuất binh [ しゅつじん ] n xuất trận xuất binh
  • 出陣する

    [ しゅつじんする ] n xuất quân
  • 出掛ける

    [ でかける ] v1 ra khỏi nhà/đi ra khỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top