Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分別沈殿

Kỹ thuật

[ ぶんべつちんでん ]

sự lắng đọng phân đoạn [fractional precipitation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分列行進

    [ ぶんれつこうしん ] vs du hành
  • 分周器

    Tin học [ ぶんしゅうき ] bộ chia tần số [frequency demultiplier/frequency divider]
  • 分冊

    [ ぶんさつ ] n quyển/tập 分冊にして出す :Xuất bản sách theo từng tập ~を毎月分冊で発行する :Phát hành ~hàng...
  • 分割

    Mục lục 1 [ ぶんかつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân cắt 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつ ] 2.1.1 phần [instalment] 2.2 [ ぶんかつ ] 2.2.1 phân...
  • 分割する

    [ ぶんかつ ] vs phân cắt 受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕 :Bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng...
  • 分割可能信用状

    Kinh tế [ ぶんかつかのうしんようじょう ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割契約

    Mục lục 1 [ ぶんかつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng chia...
  • 分割引渡し

    Mục lục 1 [ ぶんかつひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつひきわたし ] 2.1.1 giao từng phần...
  • 分割信用状

    Kinh tế [ ぶんかつしんようじょう ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割積

    [ ふんかつつみ ] vs giao làm nhiều lần
  • 分割積み

    Kinh tế [ ぶんかつづみ ] giao làm nhiều lần [delivery by instalments] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割運送

    Mục lục 1 [ ぶんかつうんそう ] 1.1 vs 1.1.1 chở làm nhều lần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつうんそう ] 2.1.1 chở làm nhiều lần...
  • 分割支払、一括支払方式で販売された商品に対する収入

    Kinh tế [ ぶんかつしはらいいっかつしはらいほうしきではんばいされたしょうひんにたいするしゅうにゅう ] Doanh...
  • 分割払い

    Mục lục 1 [ ぶんかつばらい ] 1.1 n 1.1.1 việc chia từng thời kì mà giao nợ/sự chi trả từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつばらい...
  • 分割払いによる受け取り利子

    Kinh tế [ ぶんかつばらいによるうけとりりし ] lãi bán hàng trả chậm Category : Tài chính
  • 分割払い購入契約

    [ ぶんかつばらいこうにゅうけいやく ] n hợp đồng thuê mua
  • 分割払い購買

    Kinh tế [ ぶんかつばらいこうばい ] thuê mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割払い込み

    Kinh tế [ ぶんかつはらいこみ ] thanh toán từng phần [installment payment]
  • 分割払式販売

    Mục lục 1 [ ぶんかつばらいしきはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán trả tiền dần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつばらいしきはんばい...
  • 分割払購買契約

    Kinh tế [ ぶんかつばらいこうばいけいやく ] hợp đồng thuê mua [hire-purchase agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top