Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分割払いによる受け取り利子

Kinh tế

[ ぶんかつばらいによるうけとりりし ]

lãi bán hàng trả chậm
Category: Tài chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分割払い購入契約

    [ ぶんかつばらいこうにゅうけいやく ] n hợp đồng thuê mua
  • 分割払い購買

    Kinh tế [ ぶんかつばらいこうばい ] thuê mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割払い込み

    Kinh tế [ ぶんかつはらいこみ ] thanh toán từng phần [installment payment]
  • 分割払式販売

    Mục lục 1 [ ぶんかつばらいしきはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán trả tiền dần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつばらいしきはんばい...
  • 分割払購買契約

    Kinh tế [ ぶんかつばらいこうばいけいやく ] hợp đồng thuê mua [hire-purchase agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分科

    [ ぶんか ] n phân khoa
  • 分科会

    Tin học [ ぶんかかい ] nhóm làm việc con [subworking group/SWG]
  • 分立

    [ ぶんりつ ] n sự phân lập 三権分立: tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp)
  • 分級

    Kỹ thuật [ ぶんきゅう ] sự phân cấp [classification]
  • 分留

    Kỹ thuật [ ぶんりゅう ] sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation]
  • 分隊長

    [ ぶんたいちょう ] n cai đội
  • 分類

    Mục lục 1 [ ぶんるい ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại 1.1.2 phân loại 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんるい ] 2.1.1 phân loại (hàng hóa ) [classification]...
  • 分類する

    Mục lục 1 [ ぶんるい ] 1.1 vs 1.1.1 phân loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんるいする ] 2.1.1 phân loại [classify] [ ぶんるい ] vs phân...
  • 分類作業

    Tin học [ ぶんるいさぎょう ] phân loại [classifying]
  • 分類体系

    Tin học [ ぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại [classification system]
  • 分類番号

    Tin học [ ぶんるいばんごう ] số lớp [class number]
  • 分類表

    Tin học [ ぶんるいひょう ] bảng phân loại [classification table]
  • 分類記号

    Tin học [ ぶんるいきごう ] ký hiệu lớp [class symbol/class mark]
  • 分裂

    [ ぶんれつ ] n sự phân liệt/rạn nứt 有糸分裂〔細胞の〕 :Sự nguyên phân 政党の分裂:Sự chia rẽ trong đảng chính...
  • 分裂する

    [ ぶんれつ ] vs phân liệt/ phân tách 一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる. :Một tế bào phân tách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top