Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分岐点

[ ぶんきてん ]

n

điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt
先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc gặp gỡ với cô giáo đã đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi.
彼女は結婚するか仕事を続けるかで人生の分岐点に立っていた.:Cô ấy đang đứng trước sự lựa chọn có tính chất bước ngoặt đối với cuộc đời cô ấy là kết hôn hay là tiếp tục công việc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分岐接続

    Tin học [ ぶんきせつぞく ] kết nối đa điểm/kết nối phân nhánh [multipoint connection]
  • 分岐接点

    Kỹ thuật [ ぶんぎせってん ] tiếp điểm phân nhánh [bifurcated contact]
  • 分布

    Mục lục 1 [ ぶんぷ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân bố 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんぷ ] 2.1.1 sự phân bố [distribution] 3 Tin học 3.1 [ ぶんぷ...
  • 分度器

    [ ぶんどき ] vs thước thợ
  • 分別

    Mục lục 1 [ ふんべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんべつ ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự...
  • 分別蒸留

    Kỹ thuật [ ぶんべつじょうりゅう ] sự chưng cất phân đoạn [fractional distillation] Category : hóa học [化学]
  • 分別抽出

    Kỹ thuật [ ぶんべつちゅうしゅつ ] sự chiết xuất phân đoạn [fractional extraction]
  • 分別沈殿

    Kỹ thuật [ ぶんべつちんでん ] sự lắng đọng phân đoạn [fractional precipitation]
  • 分列行進

    [ ぶんれつこうしん ] vs du hành
  • 分周器

    Tin học [ ぶんしゅうき ] bộ chia tần số [frequency demultiplier/frequency divider]
  • 分冊

    [ ぶんさつ ] n quyển/tập 分冊にして出す :Xuất bản sách theo từng tập ~を毎月分冊で発行する :Phát hành ~hàng...
  • 分割

    Mục lục 1 [ ぶんかつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân cắt 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつ ] 2.1.1 phần [instalment] 2.2 [ ぶんかつ ] 2.2.1 phân...
  • 分割する

    [ ぶんかつ ] vs phân cắt 受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕 :Bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng...
  • 分割可能信用状

    Kinh tế [ ぶんかつかのうしんようじょう ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割契約

    Mục lục 1 [ ぶんかつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng chia...
  • 分割引渡し

    Mục lục 1 [ ぶんかつひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつひきわたし ] 2.1.1 giao từng phần...
  • 分割信用状

    Kinh tế [ ぶんかつしんようじょう ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割積

    [ ふんかつつみ ] vs giao làm nhiều lần
  • 分割積み

    Kinh tế [ ぶんかつづみ ] giao làm nhiều lần [delivery by instalments] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割運送

    Mục lục 1 [ ぶんかつうんそう ] 1.1 vs 1.1.1 chở làm nhều lần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつうんそう ] 2.1.1 chở làm nhiều lần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top